Euro 2024 là một trong những sự kiện thể thao lớn nhất châu Âu. Đây là sự kiện thu hút sự quan tâm của hàng triệu người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới. Để có thể theo dõi và hiểu rõ các trận đấu, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá là rất quan trọng. Bài viết dưới đây EBEST ENGLISH chia sẽ cho các bạn 50+ từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá mà bạn cần biết khi theo dõi Euro 2024. Cùng tham khảo ngay nhé!

1. Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Sân Vận Động

Từ Vựng Loại Từ Phiên Âm Nghĩa
stadium noun /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động
pitch noun /pɪtʃ/ sân cỏ, sân bóng
goalpost noun /ˈɡoʊlˌpoʊst/ cột gôn, cột khung thành
stands noun /stændz/ khán đài
bleachers noun /ˈbliː.tʃərz/ khán đài
sideline noun /ˈsaɪd.laɪn/ đường biên
penalty area noun /ˈpen.əl.ti ˌer.i.ə/ khu vực cấm địa
center circle noun /ˈsen.tər ˌsɜːr.kəl/ vòng tròn trung tâm
corner flag noun /ˈkɔːr.nər ˌflæɡ/ cờ góc
goal line noun /ˈɡoʊl ˌlaɪn/ đường biên ngang (trước khung thành)
touchline noun /ˈtʌtʃˌlaɪn/ đường biên dọc
dugout noun /ˈdʌɡ.aʊt/ khu vực dành cho cầu thủ dự bị
floodlight noun /ˈflʌdˌlaɪt/ đèn pha
scoreboard noun /ˈskɔːr.bɔːrd/ bảng điểm, bảng tỷ số
turnstile noun /ˈtɝːn.staɪl/ cửa quay (để kiểm soát vào ra)
changing room noun /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ
referee’s whistle noun /ˈref.ə.riːz ˈwɪs.əl/ còi trọng tài
Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Sân Vận Động

Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Sân Vận Động

2.Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Trọng Tài

Từ Vựng Loại Từ Phiên Âm Nghĩa
referee noun /ˈrefəri/ trọng tài
assistant referee noun /əˈsɪstənt ˈrefəri/ trợ lý trọng tài
fourth official noun /fɔːrθ əˈfɪʃəl/ trọng tài thứ tư
VAR noun /ˌviː.eɪˈɑːr/ hệ thống trợ lý trọng tài video
yellow card noun /ˈjel.oʊ kɑːrd/ thẻ vàng
red card noun /ˈred kɑːrd/ thẻ đỏ
whistle noun /ˈwɪsəl/ còi
offside noun /ˈɒf.saɪd/ việt vị
foul noun /faʊl/ phạm lỗi
free kick noun /ˌfriː ˈkɪk/ đá phạt
penalty kick noun /ˈpen.əl.ti kɪk/ đá phạt đền
booking noun /ˈbʊkɪŋ/ sự cảnh cáo (trong bóng đá)
linesman noun /ˈlaɪnz.mən/ trọng tài biên
decision noun /dɪˈsɪʒən/ quyết định
caution noun /ˈkɔːʃən/ cảnh cáo
send off verb /sɛnd ɒf/ đuổi khỏi sân
fair play noun /ˌfer ˈpleɪ/ chơi đẹp
Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Trọng Tài

Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Trọng Tài

3. Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Hàng Phòng Ngự

Từ Vựng Loại Từ Phiên Âm Nghĩa
defender noun /dɪˈfendər/ hậu vệ
goalkeeper noun /ˈɡoʊlˌkiːpər/ thủ môn
center back noun /ˈsɛntər bæk/ trung vệ
fullback noun /ˈfʊlbæk/ hậu vệ cánh
sweeper noun /ˈswiːpər/ hậu vệ quét
marking noun /ˈmɑːrkɪŋ/ kèm người
tackle noun/verb /ˈtækəl/ cú xoạc bóng, xoạc bóng
offside trap noun /ˈɔːf.saɪd træp/ bẫy việt vị
clearance noun /ˈklɪərəns/ phá bóng xa
block noun/verb /blɒk/ chặn bóng, chắn bóng
backline noun /ˈbæk.laɪn/ hàng phòng ngự
defensive line noun /dɪˈfɛnsɪv laɪn/ tuyến phòng thủ
man-to-man marking noun /ˌmæn tə ˌmæn ˈmɑːrkɪŋ/ kèm người một đối một
zonal marking noun /ˈzoʊnəl ˈmɑːrkɪŋ/ kèm khu vực
intercept verb /ˌɪntərˈsɛpt/ cắt bóng
slide tackle noun /slaɪd ˈtækəl/ xoạc bóng
defensive midfielder noun /dɪˈfɛnsɪv ˌmɪdˈfiːldər/ tiền vệ phòng ngự

4. Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Tỉ Số Bóng Đá

Từ Vựng Loại Từ Phiên Âm Nghĩa
goals noun /ɡoʊlz/ số bàn thắng
assists noun /əˈsɪsts/ số lần kiến tạo
appearances noun /əˈpɪrənsɪz/ số lần ra sân
clean sheets noun /kliːn ʃiːts/ số trận giữ sạch lưới
shots on target noun /ʃɒts ɒn ˈtɑːɡɪt/ số cú sút trúng đích
passes completed noun /ˈpæsɪz kəmˈpliːtɪd/ số đường chuyền hoàn thành
tackles noun /ˈtækəlz/ số lần tắc bóng
interceptions noun /ˌɪntərˌsɛpʃənz/ số lần cắt bóng
fouls committed noun /faʊlz kəˈmɪtɪd/ số lần phạm lỗi
yellow cards noun /ˈjɛloʊ kɑrdz/ số thẻ vàng
red cards noun /rɛd kɑrdz/ số thẻ đỏ
saves noun /seɪvz/ số lần cứu thua
dribbles completed noun /ˈdrɪbəlz kəmˈpliːtɪd/ số lần đi bóng thành công
crosses noun /krɔːsɪz/ số lần tạt bóng
possession noun /pəˈzɛʃən/ tỉ lệ kiểm soát bóng
shots noun /ʃɒts/ số cú sút
goals conceded noun /ɡoʊlz kənˈsiːdɪd/ số bàn thua
Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Tỉ Số Bóng Đá

Từ Vựng Về Chủ Đề Bóng Đá Liên Quan Đến Tỉ Số Bóng Đá

5. Từ Vựng Khác Về Chủ Đề Bóng Đá

Từ Vựng Loại Từ Phiên Âm Nghĩa
football noun /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
soccer noun /ˈsɒkər/ bóng đá (Anh-Mỹ)
match noun /mætʃ/ trận đấu
team noun /tiːm/ đội bóng
player noun /ˈpleɪər/ cầu thủ
coach noun /koʊtʃ/ huấn luyện viên
captain noun /ˈkæptɪn/ đội trưởng
substitute noun /ˈsʌbstɪˌtjuːt/ cầu thủ dự bị
league noun /liːɡ/ giải đấu
tournament noun /ˈtʊrnəmənt/ giải đấu, vòng đấu loại
cup noun /kʌp/ cúp
goal noun /ɡoʊl/ bàn thắng
stadium noun /ˈsteɪ.di.əm/ sân vận động
pitch noun /pɪtʃ/ sân bóng
half-time noun /ˈhæfˌtaɪm/ giờ nghỉ giữa hiệp
full-time noun /ˈfʊlˌtaɪm/ kết thúc trận đấu
extra time noun /ˌɛkstrə ˈtaɪm/ hiệp phụ
penalty shootout noun /ˈpɛnəlti ˈʃuːtaʊt/ loạt sút luân lưu
draw noun /drɔː/ trận hòa
win verb /wɪn/ chiến thắng
lose verb /luːz/ thua
goal difference noun /ɡoʊl ˈdɪfrəns/ hiệu số bàn thắng
formation noun /fɔːrˈmeɪʃən/ đội hình
midfielder noun /ˌmɪdˈfiːldər/ tiền vệ
forward noun /ˈfɔːrwərd/ tiền đạo
striker noun /ˈstraɪkər/ tiền đạo cắm
winger noun /ˈwɪŋər/ cầu thủ chạy cánh
injury noun /ˈɪndʒəri/ chấn thương
kit noun /kɪt/ trang phục thi đấu
fan noun /fæn/ người hâm mộ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá Euro 2024

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá Euro 2024

6. Những Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Khi Nói Về Bóng Đá

  1. Tôi thích xem bóng đá.
    • I love watching football.
  2. Bạn có thường xuyên xem bóng đá không?
    • Do you often watch football?
  3. Đội bóng yêu thích của bạn là gì?
    • What is your favorite football team?
  4. Trận đấu hôm qua thật tuyệt vời!
    • Yesterday’s match was amazing!
  5. Ai đã ghi bàn thắng đầu tiên?
    • Who scored the first goal?
  6. Trận đấu sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?
    • What time does the match start?
  7. Bạn có nghĩ đội của chúng ta sẽ thắng không?
    • Do you think our team will win?
  8. Cầu thủ số 10 chơi rất hay.
    • The player number 10 played very well.
  9. Đây là lần đầu tiên tôi đến sân vận động.
    • This is my first time at the stadium.
  10. Họ đã thua trận đấu.
    • They lost the match.
  11. Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi.
    • The referee made a controversial decision.
  12. Đó là một cú sút tuyệt vời!
    • That was an incredible shot!
  13. Bạn có vé xem trận chung kết không?
    • Do you have tickets for the final match?
  14. Chúng ta hãy đến xem trận đấu vào cuối tuần này.
    • Let’s go watch the match this weekend.
  15. Anh ấy đã bị thẻ đỏ và phải rời sân.
    • He got a red card and had to leave the field.
  16. Đội của chúng ta đã vào chung kết.
    • Our team made it to the final.
  17. Thủ môn đã cản phá một pha bóng tuyệt vời.
    • The goalkeeper made a fantastic save.
  18. Họ đã ghi bàn trong những phút cuối cùng.
    • They scored in the last minutes.
  19. Bạn có xem buổi phát sóng trực tiếp không?
    • Did you watch the live broadcast?
  20. Đội của bạn đã thi đấu như thế nào mùa giải này?
    • How did your team perform this season?

Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả về bóng đá trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

7. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bóng đá sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu rõ các trận đấu tại Euro 2024. Hãy tiếp tục học hỏi và trau dồi từ vựng để tận hưởng trọn vẹn không khí sôi động của mùa giải này. Chúc các bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với Euro 2024!

Hãy theo dõi các bài viết mới và follow ngay fanpage Ebest English, Group HỘI TOEIC ĐÀ NẴNG để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của TOEIC bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!