Đại từ nghi vấn là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp chúng ta đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả. Trong bài viết này, EBEST sẽ giới thiệu và chia sẻ đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của những đại từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình, cùng tham khảo nhé!

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
1. Đại từ nghi vấn là gì?
Là các từ dùng để hỏi thông tin cụ thể về người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, và phương cách. Chúng đứng ở đầu câu hỏi để giúp người nói thu thập thông tin cần thiết. Các đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: who, whom, whose, what, và which. Còn có cách gọi khác là WH – questions.

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
2. Ví trí của Đại từ Nghi vấn
Đại từ nghi vấn thường đứng ở đầu câu hỏi để biểu đạt sự yêu cầu thông tin cụ thể. Chúng có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu khác nhau như câu hỏi trực tiếp, câu hỏi gián tiếp và câu hỏi có giới từ.
2.1. Câu hỏi trực tiếp
Trong câu hỏi trực tiếp, đại từ nghi vấn đứng ở đầu câu và theo sau là động từ hoặc trợ động từ.
Ví dụ:
- Who is coming to the meeting? (Ai sẽ đến cuộc họp?)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
- Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?)
2.2. Câu hỏi gián tiếp
Trong câu hỏi gián tiếp, đại từ nghi vấn đứng ở đầu mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- I wonder who will come to the party. (Tôi tự hỏi ai sẽ đến bữa tiệc.)
- Can you tell me what you need? (Bạn có thể nói cho tôi biết bạn cần gì không?)
- Do you know which course she chose? (Bạn có biết cô ấy đã chọn khóa học nào không?)
2.3. Câu hỏi có giới từ
Trong một số câu hỏi trang trọng hoặc trong văn phong lịch sự, đại từ nghi vấn có thể đứng sau giới từ.
Ví dụ:
- To whom did you give the book? (Bạn đã đưa cuốn sách cho ai?)
- With whom are you going to the concert? (Bạn sẽ đi buổi hòa nhạc với ai?)
Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại và thông dụng, các câu hỏi này thường được chuyển đổi vị trí giới từ về cuối câu để dễ hiểu hơn:
Ví dụ:
- Who did you give the book to? (Bạn đã đưa cuốn sách cho ai?)
- Who are you going to the concert with? (Bạn sẽ đi buổi hòa nhạc với ai?)
Xem thêm: Khoá học tiếng Anh giao tiếp
3. Phân loại Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn sẽ bao gồm 5 từ sau: What, which, who, whom, và whose.
1. What
Đại từ nghi vấn what dùng để hỏi về người hoặc vật, nó không mang ý nghĩa sự lựa chọn hoặc số lượng trong câu hỏi cũng như câu trả lời.
Trong câu, đại từ what có thể đứng ở các vị trí sau:
- Chủ ngữ của động từ
Ví dụ: What causes environmental pollution?
Điều gì gây nên ô nhiễm môi trường?
- Tân ngữ của động từ
Ví dụ: What does she do in her free time?
Cô ấy làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
- Tân ngữ của giới từ (Giới từ có thể đứng trước what hoặc đặt cuối câu)
Ví dụ: What is your examination based on? = On what is your examination based?
Cuộc điều tra của bạn dựa trên cái gì?
Dạng câu | Ví dụ |
What dùng để hỏi thông tin cá nhân | What is your name? (Bạn tên là gì?) |
What … + for? = Why: Hỏi về mục đích, lý do | What is that button for? (Cái nút đó dùng để làm gì?) |
What + be + like?: Hỏi về đặc điểm, trạng thái của người hoặc vật | What is she like? (Cô ấy trông như thế nào?) |
What + look like?: Hỏi về đặc điểm ngoại hình | What does Jim look like? (Jim trông như thế nào?) |
What about + V-ing?: Gợi ý lời mời, đề nghị | What about going to Hue on holiday? (Đi Huế vào ngày nghỉ thì sao?) |
2. Who
Đại từ nghi vấn who dùng khi hỏi về người.
Đại từ who có thể đứng ở các vị trí trong câu như sau:
- Chủ ngữ của động từ
Ví dụ: Who stayed with you yesterday?
Ai ở cùng anh hôm qua?
- Tân ngữ của động từ
Ví dụ: Who did you meet last night?
Em gặp ai vào tối hôm qua?
- Tân ngữ của giới từ (Giới từ luôn luôn nằm cuối câu)
Ví dụ: Who does this car belong to?
Cái xe này là của ai?

Phân loại Đại từ nghi vấn
3. Whom
Cũng giống như who, đại từ nghi vấn whom dùng để hỏi về người. Tuy nhiên, nó chỉ đóng vai trò tân ngữ trong câu.
- Tân ngữ của động từ
Ví dụ: Whom did Andy meet?
Andy đã gặp ai vậy?
- Tân ngữ của giới từ (giới từ đặt cuối câu hoặc đặt trước Whom nếu ngữ cảnh trịnh trọng)
Ví dụ:Of whom Tim is speaking?
Tim đang nói về ai vậy?
Whom did he go with last Sunday?
Anh ấy đã đi với ai vào chủ nhật trước vậy?
Lưu ý: Đại từ nghi vấn whom ít được sử dụng hơn who.
4. Whose
Chúng ta sử dụng đại từ nghi vấn whose khi muốn xác định tính sở hữu của ai đó với cái gì đó.
Đại từ nghi vấn whose thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Whose is that cat?
Con mèo kia là của ai vậy?
Lưu ý: Đại từ nghi vấn Whose có thể đi theo sau bởi động từ số nhiều hoặc số ít.
5. Which
Đại từ nghi vấn which giống như what, dùng để nói về người hoặc vật. Nhưng với which thường sẽ có sự lựa chọn trong câu hỏi.
- Chủ ngữ của động từ
Ví dụ: Which is taller?
Cái nào cao hơn?
- Tân ngữ của động từ
Ví dụ: Which class are you in?
Bạn học lớp nào?
- Tân ngữ của giới từ
Ví dụ: Which do you want me to send it to? = To which do you want me to send it?
Bạn muốn tôi gửi nó đến đâu?
Đại từ nghi vấn which có thể được dùng với giới từ of; đi kèm là các đại từ xác định như the/ my/ her/ these/ those/… hoặc đại từ (danh từ) số nhiều.
Ví dụ: Which of these notebooks would you like to buy?
Bạn muốn mua quyển sổ nào?
Lưu ý: What, Which, Who khi thêm hậu tố -ever có thể tạo thành whatever, whichever, whoever, có nghĩa là bất cứ ai, bất kỳ cái gì.
Ví dụ: You can go wherever you want.
Bạn có thể đi bất cứ nơi đâu mà bạn thích.
IV. Bài tập vận dụng Đại từ nghi vấn

Bài tập vận dụng Đại từ nghi vấn