Bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh gồm 50 câu hỏi, đánh giá kiến thức Ngữ pháp, Từ vựng và khả năng Đọc – hiểu. Trong đó, phần Ngữ pháp chiếm tỷ trọng lớn nhất và là yếu tố quyết định số điểm của thí sinh. Hiểu rõ tầm quan trọng của Ngữ pháp, EBEST ENGLISH đã tổng hợp lại các chủ điểm Ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất để giúp các bạn học sinh ôn tập và sẵn sàng cho bài thi. Cùng khám phá và củng cố kiến thức Ngữ pháp để tự tin đạt kết quả cao trong kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới!

1. Tenses – Ngữ pháp tiếng Anh (Các thì trong Tiếng Anh)

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng các thì là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong bài thi THPT Quốc gia. Dưới đây là các thì cơ bản và cách sử dụng của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh:

1.1. Present Simple (Hiện tại đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es)
    • Phủ định: S + do/does + not + V(infinitive)
    • Nghi vấn: Do/does + S + V(infinitive)?
  • Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình.

1.2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/is/are + S + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, kế hoạch tương lai gần.

1.3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has + V(past participle)
    • Phủ định: S + have/has + not + V(past participle)
    • Nghi vấn: Have/has + S + V(past participle)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ, hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại.

1.4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
    • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Have/has + S + been + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

1.5. Past Simple (Quá khứ đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V-ed/irregular verb
    • Phủ định: S + did + not + V(infinitive)
    • Nghi vấn: Did + S + V(infinitive)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

1.6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/were + S + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

1.7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + had + V(past participle)
    • Phủ định: S + had + not + V(past participle)
    • Nghi vấn: Had + S + V(past participle)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

1.8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + had + been + V-ing
    • Phủ định: S + had + not + been + V-ing
    • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

1.9. Future Simple (Tương lai đơn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + V(infinitive)
    • Phủ định: S + will + not + V(infinitive)
    • Nghi vấn: Will + S + V(infinitive)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

1.10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + be + V-ing
    • Phủ định: S + will + not + be + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

1.11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + have + V(past participle)
    • Phủ định: S + will + not + have + V(past participle)
    • Nghi vấn: Will + S + have + V(past participle)?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

1.12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
    • Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
  • Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Tenses - Các thì trong Tiếng Anh

Tenses – Các thì trong Tiếng Anh

Xem thêm: TỔNG HỢP ĐỀ THI THỬ MÔN TIẾNG ANH KÌ THI TỐT NGHIỆP THPTQG NĂM 2024

2. Gerund and Infinitive (Các dạng thức của động từ)

Việc sử dụng đúng Gerund (danh động từ) và Infinitive (động từ nguyên mẫu) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng và các quy tắc liên quan đến hai dạng thức này:

2.1. Gerund (Danh động từ)

  • Định nghĩa: Gerund là dạng V-ing của động từ và hoạt động như một danh từ trong câu.

Các trường hợp sử dụng Gerund:

  1. Làm chủ ngữ của câu:
    • Example: Swimming is good for your health.
  2. Làm tân ngữ của động từ:
    • Example: I enjoy reading books.
  3. Sau giới từ:
    • Example: She is interested in learning languages.
  4. Sau một số động từ nhất định (enjoy, avoid, consider, suggest, etc.):
    • Example: He suggested going to the cinema.
  5. Sau các cụm động từ (phrasal verbs):
    • Example: They are looking forward to meeting you.

2.2. Infinitive (Động từ nguyên mẫu)

  • Định nghĩa: Infinitive là dạng “to + V” của động từ.

Các trường hợp sử dụng Infinitive:

  1. Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu:
    • Example: To travel is my dream.
  2. Sau tính từ:
    • Example: I am happy to see you.
  3. Sau một số động từ nhất định (want, hope, decide, plan, etc.):
    • Example: They decided to move to a new city.
  4. Để chỉ mục đích:
    • Example: She went to the market to buy some fruits.
  5. Sau một số danh từ và đại từ:
    • Example: There is a lot of work to do.

2.3. Một số động từ có thể đi kèm cả Gerund và Infinitive nhưng thay đổi nghĩa

  1. Remember + Gerund:
    • Ý nghĩa: Nhớ đã làm gì trong quá khứ.
    • Example: I remember meeting him last year.
  2. Remember + Infinitive:
    • Ý nghĩa: Nhớ phải làm gì trong tương lai.
    • Example: Remember to call your mother.
  3. Forget + Gerund:
    • Ý nghĩa: Quên đã làm gì.
    • Example: I forgot locking the door.
  4. Forget + Infinitive:
    • Ý nghĩa: Quên phải làm gì.
    • Example: Don’t forget to lock the door.
  5. Try + Gerund:
    • Ý nghĩa: Thử làm gì như một trải nghiệm.
    • Example: Try eating healthier foods.
  6. Try + Infinitive:
    • Ý nghĩa: Cố gắng làm gì.
    • Example: Try to finish your homework.

2.4. Một số động từ thông dụng với Gerund và Infinitive

Động từ đi với Gerund:

  • Enjoy, avoid, admit, consider, suggest, deny, practice, keep, finish, mind, postpone, risk, etc.

Động từ đi với Infinitive:

  • Want, hope, decide, plan, promise, expect, learn, offer, refuse, manage, seem, fail, tend, etc.

2.5. Động từ đi với cả Gerund và Infinitive không thay đổi nghĩa:

  • Begin, start, continue, like, love, hate, prefer, etc.
    • Example: She began singing / to sing at a young age.

3. Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)

Trong tiếng Anh, Modal Verbs là nhóm động từ đặc biệt có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt các ý nghĩa như khả năng, lời khuyên, yêu cầu, ý chí, xin phép, và các loại điều kiện. Dưới đây là những động từ modal thông dụng và cách sử dụng của chúng trong phần ngữ pháp tiếng Anh:

3.1. Các động từ modal thông dụng:

  • Can: có thể
  • Could: có thể (dùng trong quá khứ hoặc để lịch sự hơn)
  • May: có thể (chấp nhận được)
  • Might: có thể (dùng để diễn tả một khả năng nhỏ hơn)
  • Must: phải (chắc chắn)
  • Should: nên
  • Ought to: nên (hơi cổ điển)
  • Shall: sẽ (thường dùng trong câu hỏi hoặc đề nghị, yêu cầu)
  • Will: sẽ (dùng để diễn tả tương lai)
  • Would: sẽ (dùng trong quá khứ hoặc để lịch sự hơn)

3.2. Các tính chất của động từ modal:

  • Không có dạng thể hiện sự chia của động từ (ví dụ: không có -s, -ed, -ing)
  • Luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) mà không cần to.
  • Thường không đi kèm với các hình thức trợ động từ như “do” hoặc “have”.

3.3. Cách sử dụng của các động từ modal:

  1. Can / Could:
    • Can: Diễn tả khả năng, sự cho phép.
      • Example: I can speak English fluently.
    • Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ, hoặc yêu cầu lịch sự.
      • Example: When I was younger, I could run very fast.
  2. May / Might:
    • May: Diễn tả sự cho phép, khả năng.
      • Example: You may leave the room now.
    • Might: Diễn tả khả năng có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn.
      • Example: It might rain later.
  3. Must:
    • Diễn tả sự chắc chắn, bắt buộc.
      • Example: You must wear a helmet when riding a motorcycle.
  4. Should / Ought to:
    • Should: Diễn tả lời khuyên, sự đề nghị.
      • Example: You should study harder for the exam.
    • Ought to: Tương tự như “should”, nhưng hơi cổ điển.
      • Example: He ought to apologize for his behavior.
  5. Shall:
    • Thường được dùng trong câu hỏi, đề nghị hoặc lời hứa.
      • Example: Shall we go for a walk?
  6. Will / Would:
    • Will: Diễn tả dự đoán trong tương lai, ý chí.
      • Example: I will call you tomorrow.
    • Would: Thường dùng trong câu hỏi lịch sự, yêu cầu lịch sự, hoặc diễn tả ý chí trong quá khứ.
      • Example: Would you like some coffee?

3.4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ modal:

  • Không sử dụng “to” trước động từ sau modal.
  • Động từ sau modal luôn là dạng nguyên mẫu (V-infinitive).
  • Động từ modal không có dạng thể khác (không có -s, -ed, -ing).

4. Types of Words (Các loại từ)

Trong tiếng Anh, các từ được phân loại thành các nhóm dựa trên vai trò và chức năng của chúng trong câu. Dưới đây là các loại từ phổ biến được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh:

4.1. Nouns (Danh từ)

  • Định nghĩa: Danh từ là từ dùng để chỉ tên người, vật, sự vật, hoặc ý tưởng.
    • Example: book, table, teacher, happiness

4.2. Pronouns (Đại từ)

  • Định nghĩa: Đại từ là từ dùng thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
    • Example: he, she, it, they, myself

4.3. Verbs (Động từ)

  • Định nghĩa: Động từ là từ dùng để biểu thị hành động, quá trình hoặc trạng thái.
    • Example: run, eat, sleep, study

4.4. Adjectives (Tính từ)

  • Định nghĩa: Tính từ là từ dùng để mô tả danh từ hoặc đại từ.
    • Example: beautiful, smart, happy, tall

4.5. Adverbs (Trạng từ)

  • Định nghĩa: Trạng từ là từ dùng để bổ sung thông tin về độ, cách thức, thời gian, địa điểm, hoặc tần suất của hành động.
    • Example: quickly, happily, often, here

4.6. Prepositions (Giới từ)

  • Định nghĩa: Giới từ là từ dùng để liên kết các từ khác trong câu và chỉ ra mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hoặc cách thức.
    • Example: in, on, at, under, between

4.7. Conjunctions (Liên từ)

  • Định nghĩa: Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau.
    • Example: and, but, or, because, although

4.8. Determiners (Hạn định từ)

  • Định nghĩa: Hạn định từ là từ dùng để xác định hoặc giới hạn danh từ.
    • Example: the, a, an, this, some

4.9. Interjections (Thán từ)

  • Định nghĩa: Thán từ là từ dùng để diễn đạt cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên.
    • Example: wow!, oh!, ouch!

4.10. Articles (Mạo từ)

  • Định nghĩa: Mạo từ là một loại hạn định từ được dùng để xác định danh từ.
    • Example: a, an, the

4.11. Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)

  • Định nghĩa: Modal Verbs là một nhóm động từ đặc biệt có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt các ý nghĩa như khả năng, lời khuyên, yêu cầu, ý chí, xin phép, và các loại điều kiện.
    • Example: can, could, may, might, must, shall, should, will, would
Types of Words (Các loại từ)

Types of Words (Các loại từ)

5. Comparison (So sánh)

Trong tiếng Anh, có ba dạng so sánh chính là so sánh bằng (equal comparison), so sánh hơn (comparative), và so sánh nhất (superlative). Dưới đây là các quy tắc và cách sử dụng của từng dạng so sánh trong phần ngữ pháp tiếng Anh:

5.1. So sánh bằng (Equal Comparison)

  • Cấu trúc: as + adjective/adverb + as
    • Example: She is as tall as her brother.
    • Example: He runs as fast as she does.
  • Cách dùng: Dùng để so sánh hai đối tượng có mức độ như nhau về tính chất hay hành động.

5.2. So sánh hơn (Comparative)

  • Cấu trúc:
    • One-syllable adjectives: adjective + -er + than
      • Example: She is taller than her brother.
    • Two-syllable adjectives ending in -y, -ow, -er, -le, -ow: more + adjective + than
      • Example: This book is more interesting than that one.
    • Two-syllable adjectives not ending in -y, -ow, -er, -le, -ow and all longer adjectives: more + adjective + than
      • Example: He is more intelligent than his classmates.
  • Cách dùng: Dùng để so sánh hai đối tượng để biểu thị sự khác biệt về tính chất hay hành động.

5.3. So sánh nhất (Superlative)

  • Cấu trúc:
    • One-syllable adjectives: the + adjective + -est
      • Example: She is the tallest in her family.
    • Two-syllable adjectives ending in -y, -ow, -er, -le, -ow: the most + adjective
      • Example: It was the most interesting movie I’ve ever seen.
    • Two-syllable adjectives not ending in -y, -ow, -er, -le, -ow and all longer adjectives: the most + adjective
      • Example: He is the most intelligent student in the class.
  • Cách dùng: Dùng để so sánh một đối tượng với một nhóm hay các đối tượng khác để chỉ ra đối tượng có tính chất hay hành động cao nhất.

5.4. Một số trường hợp đặc biệt:

  • Irregular Comparatives và Superlatives:
    • good → better → the best
    • bad → worse → the worst
    • far → farther/further → the farthest/the furthest
  • So sánh bằng với “as…as”:
    • Example: She is as tall as her brother.
  • So sánh hơn và nhất với “than”:
    • Example: She is taller than her brother.
    • Example: She is the tallest in her family.

6. Passive Voice (Câu bị động)

Trong tiếng Anh, câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng của hành động thay vì người làm hành động. Dưới đây là cách sử dụng và các quy tắc cơ bản của câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh:

6.1. Cấu trúc câu bị động:

  • Active voice: Subject + verb + object
    • Example: She wrote a letter.
  • Passive voice: Object of active sentence + auxiliary verb (to be) + past participle (of main verb) + by + subject (optional)
    • Example: A letter was written by her.

6.2. Quy tắc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động:

  1. Chuyển đổi đối tượng của câu chủ động thành chủ từ của câu bị động.
    • Example: Active: They built this house.
      • Passive: This house was built by them.
  2. Động từ to be được chia theo thì của động từ chủ động:
    • Present Simple:
      • Active: She teaches English.
      • Passive: English is taught by her.
    • Past Simple:
      • Active: He repaired the car.
      • Passive: The car was repaired by him.
    • Future Simple:
      • Active: They will finish the project.
      • Passive: The project will be finished by them.
  3. Động từ chính (main verb) được chuyển thành dạng quá khứ phân từ (past participle).
  4. Nếu cần, có thể thêm “by + subject” để chỉ ra người hoặc sự vật thực hiện hành động.

6.3. Trường hợp đặc biệt:

  • Câu hỏi chủ động chuyển sang câu bị động:
    • Active: Who wrote this book?
      • Passive: By whom was this book written?
  • Một số động từ không thích hợp sử dụng trong câu bị động:
    • Example: Active: They laughed at him.
      • Passive: He was laughed at (not “laughed at by them”).

6.4. Ứng dụng của câu bị động:

  • Nhấn mạnh đối tượng hành động:
    • Active: They have completed the project.
      • Passive: The project has been completed (by them).
  • Khi người làm hành động không quan trọng hoặc không biết ai làm hành động:
    • Active: My car was stolen.
      • Passive: A thief stole my car.
  • Khi chúng ta muốn sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh đề cập đến người làm hành động:
    • Active: Can you open the window?
      • Passive: Can the window be opened (by you)?

6.5. Lưu ý:

  • Câu bị động thường được sử dụng trong văn viết chính thức, báo cáo khoa học, hoặc khi đề cập đến sự kiện chung chung mà không cần biết rõ người làm hành động.
  • Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách truyền tải thông điệp và cải thiện kỹ năng viết văn.

7. Reported Speech (Câu gián tiếp)

Trong tiếng Anh, khi chúng ta truyền đạt lại những gì ai đó đã nói, chúng ta sử dụng câu gián tiếp (reported speech). Dưới đây là các quy tắc và cách sử dụng câu gián tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh:

7.1. Cấu trúc câu gián tiếp:

  • Đối với câu trực tiếp (direct speech):
    • Active: She said, “I am studying.”
  • Đối với câu gián tiếp (reported speech):
    • Passive: She said that she was studying.

7.2. Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  1. Thay đổi thì của động từ:
    • Present Simple → Past Simple
      • Direct: He said, “I work in a bank.”
      • Reported: He said that he worked in a bank.
    • Present Continuous → Past Continuous
      • Direct: She said, “I am reading a book.”
      • Reported: She said that she was reading a book.
    • Present Perfect → Past Perfect
      • Direct: They said, “We have visited Paris.”
      • Reported: They said that they had visited Paris.
    • Past Simple → Past Perfect
      • Direct: He said, “I saw her yesterday.”
      • Reported: He said that he had seen her the previous day.
  2. Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian:
    • Direct: She said, “I will go tomorrow.”
      • Reported: She said that she would go the next day.
  3. Thay đổi các đại từ và trạng từ chỉ địa điểm hoặc thời gian:
    • Direct: He said, “She is here.”
      • Reported: He said that she was there.
  4. Thay đổi cấu trúc câu hỏi và mệnh đề khẳng định:
    • Direct: She said, “Do you like chocolate?”
      • Reported: She asked if I liked chocolate.
    • Direct: He said, “I can swim.”
      • Reported: He said that he could swim.

7.3. Lưu ý:

  • Động từ “say” thay đổi thành “tell” khi có đối tượng:
    • Direct: She said, “I love you.”
      • Reported: She told him that she loved him.
  • Đổi các dấu câu (nếu cần thiết):
    • Direct: He said, “Go away!”
      • Reported: He told me to go away.
  • Giữ nguyên các lời nói gián tiếp trong trường hợp dùng câu trích dẫn (quotation):
    • Direct: She said, “I am very tired.”
      • Reported: She said, “I am very tired.”

7.4. Một số trường hợp đặc biệt:

  • Các lời nói hiện tại và tương lai thường được chuyển sang quá khứ:
    • Direct: He said, “I will call you tomorrow.”
      • Reported: He said that he would call me the next day.
  • Trường hợp câu hỏi gián tiếp:
    • Direct: She asked, “Where do you live?”
      • Reported: She asked where I lived.

7.5. Ứng dụng của câu gián tiếp:

  • Truyền đạt lại những gì ai đó đã nói một cách chính xác và tự nhiên.
  • Sử dụng trong văn viết để tránh sự lặp lại và làm cho văn phong thêm phong phú.

8. Subject-Verb Agreement (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ)

Trong tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là quy tắc quan trọng để đảm bảo câu nói hoặc viết của bạn chính xác ngữ pháp. Dưới đây là các quy tắc cơ bản để bạn nắm vững vấn đề này trong ngữ pháp tiếng Anh:

8.1. Chủ ngữ số ít và số nhiều

  • Chủ ngữ số ít (singular subject): động từ phải được chia ở dạng số ít.
    • Example: She plays the piano every day.
  • Chủ ngữ số nhiều (plural subject): động từ phải được chia ở dạng số nhiều.
    • Example: They play soccer on weekends.

8.2. Quy tắc chung:

  1. Động từ thường kết thúc bằng -s hoặc -es khi chủ ngữ là số ít và thường không có -s khi chủ ngữ là số nhiều.
    • Singular: He works hard every day.
    • Plural: They work hard every day.
  2. Chủ ngữ số nhiều là danh từ đếm được, có thể thêm ‘s’ hoặc ‘es’ để tạo số nhiều.
    • Examples: dogs, cats, books, chairs.
  3. Chủ ngữ số ít thường là danh từ đếm được không có ‘s’ hoặc ‘es’ ở cuối.
    • Examples: dog, cat, book, chair.

8.3. Các trường hợp đặc biệt:

  1. Những danh từ không có ‘s’ ở cuối như ‘news, mathematics, economics’ đều là số nhiều.
    • Example: Mathematics is challenging. (correct)
    • Example: The news are interesting. (incorrect)
  2. Các danh từ tập hợp (collective nouns) có thể được coi là số ít hoặc số nhiều, tùy vào ngữ cảnh.
    • Example: The team is winning. (collective noun as singular)
    • Example: The team are celebrating their victory. (collective noun as plural)
  3. Các danh từ không đếm được luôn luôn là số ít và luôn đi với động từ số ít.
    • Example: Water is essential for life.

8.4. Lưu ý:

  • Chú ý đến các từ chỉ số lượng như ‘each, every, either, neither, one of, none of’ đều là số ít và yêu cầu động từ số ít.
    • Example: Each of the students has a book.
  • Trong câu hỏi hoặc câu phủ định, thì động từ có thể đi trước chủ ngữ.
    • Example: Does he like ice cream? (question)
    • Example: She doesn’t like broccoli. (negative)

8.5. Ứng dụng:

  • Nắm vững quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
  • Thực hành và luyện tập thường xuyên để làm quen và áp dụng đúng ngữ pháp trong các bài tập và văn viết của bạn.

Xem thêm: “ĂN TRỌN ĐIỂM” PHÁT ÂM MÔN TIẾNG ANH KÌ THI THPTQG

9. Subjunctive (Câu giả định)

Trong tiếng Anh, câu giả định (subjunctive) được sử dụng để diễn tả các điều kiện, mong muốn, ý muốn, hoặc tình huống không chắc chắn. Dưới đây là các quy tắc và cách sử dụng câu giả định trong ngữ pháp tiếng Anh:

9.1. Cấu trúc câu giả định:

  1. Đối với các điều kiện, mong muốn hiện tại:
    • S + wish/If + S + V (past simple)
  2. Ví dụ: She wishes she were taller.
  3. Đối với các điều kiện, mong muốn quá khứ:
    • S + wish/If + S + V (past perfect)
  4. Ví dụ: I wish I had gone to the party last night.
  5. Đối với các yêu cầu hay lời khuyên mà có vẻ hơi mơ hồ:
    • S + V (simple form)
  6. Ví dụ: The professor suggested that she study harder.
  7. Đối với các ý muốn không chắc chắn:
    • S + wish/If + S + V (simple form)
  8. Ví dụ: I wish he were here right now.
  9. Đối với các ý muốn không có thật:
    • S + V (simple form)
  10. Ví dụ: It’s essential that she be on time.

9.2. Các trường hợp đặc biệt của câu giả định:

  • Đối với các từ khóa như ‘if, wish, suggest, recommend, demand, insist, order, require, propose’: thường đi kèm với câu giả định.
    Ví dụ: She recommended that he not be late.
  • Trong tiếng Anh hiện đại, động từ ‘to be’ trong câu giả định thường được chia thành ‘were’ cho cả ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba số ít.
    Ví dụ: If I were you, I would go.
  • Đối với câu hỏi giả định, cấu trúc thường là “If + S + V (simple form)…”.
    Ví dụ: If I were a bird, where would I fly?

9.3. Lưu ý khi sử dụng câu giả định:

  • Chú ý sử dụng dạng động từ phù hợp: ‘were’ thay cho ‘was’ cho tất cả các ngôi của động từ ‘to be’.
  • Sử dụng câu giả định khi muốn diễn tả những điều không có thực tại, khả năng, ý muốn hay yêu cầu không chắc chắn.
  • Đọc và viết nhiều để làm quen với các cấu trúc và trường hợp sử dụng câu giả định.

9.4. Ứng dụng của câu giả định:

  • Nó được sử dụng rộng rãi trong văn viết, đặc biệt là trong văn nói chính thức và các tình huống thể hiện ý muốn, mong muốn hoặc điều kiện không chắc chắn.
  • Việc nắm vững và áp dụng câu giả định sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
Subjunctive (Câu giả định)

Subjunctive (Câu giả định)

10. Inversions (Đảo ngữ)

Trong tiếng Anh, đảo ngữ (inversions) là khi thay đổi thứ tự thông thường của câu để làm nổi bật một phần tử trong câu. Đảo ngữ thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh trong các trường hợp sau đây:

10.1 Câu điều kiện loại 1 (Conditional Type 1):

  • Thay đổi thứ tự “if” và chủ ngữ + động từ.
  • Ví dụ: If he comes early, we will go to the movies.
    • Inversion: Should he come early, we will go to the movies.

10.2 Câu điều kiện loại 2 (Conditional Type 2):

  • Thay đổi thứ tự “if” và chủ ngữ + động từ.
  • Ví dụ: If I were you, I would study harder.
    • Inversion: Were I you, I would study harder.
  • Câu phủ định với “never, rarely, seldom”:
    • Đảo ngữ với “động từ chính” và “chủ ngữ”.
    • Ví dụ: She rarely visits her grandparents.
      • Inversion: Rarely does she visit her grandparents.
  • Với “so, such” để làm nổi bật tính chất của sự việc:
    • Đảo ngữ với “so” hoặc “such” đứng đầu câu.
    • Ví dụ: She is so intelligent that she finished the test in half the time.
      • Inversion: So intelligent is she that she finished the test in half the time.
  • Với “here, there” để làm nổi bật sự tồn tại hoặc sự việc xảy ra:
    • Đảo ngữ với “here” hoặc “there” đứng đầu câu.
    • Ví dụ: Here comes the bus.
      • Inversion: Here comes the bus.

11. Word Formation (Cấu tạo từ)

Trong tiếng Anh, cấu tạo từ (word formation) là quá trình tạo ra các từ mới từ các từ gốc bằng cách thêm hậu tố, tiền tố, hoặc thay đổi bằng các phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số cách cơ bản để cấu tạo từ trong ngữ pháp tiếng Anh:

11.1 Thêm hậu tố (Suffixes):

  • Ví dụ: Noun → Adjective: nation (noun) → national (adjective)
  • Ví dụ: Verb → Noun: develop (verb) → development (noun)

11.2 Thêm tiền tố (Prefixes):

  • Ví dụ: Adjective → Verb: mature (adjective) → immature (adjective)
  • Ví dụ: Verb → Adjective: behave (verb) → misbehave (verb)

11.3 Đổi dạng từ (Conversion):

  • Ví dụ: Noun → Verb: hand (noun) → to hand (verb)
  • Ví dụ: Verb → Noun: read (verb) → reader (noun)

11.4 Đoán chữ (Compounding):

  • Ví dụ: Noun + Noun: tooth + paste = toothpaste
  • Ví dụ: Adjective + Noun: black + board = blackboard

11.5 Trùng lặp (Reduplication):

  • Ví dụ: Noun: bye → bye-bye
  • Ví dụ: Verb: run → run-run (trot)

11.6 Thay đổi từ loại (Back-formation):

  • Ví dụ: Noun → Verb: editor (noun) → edit (verb)
  • Ví dụ: Noun → Verb: donation (noun) → donate (verb)

12. Collocations (Sự kết hợp từ)

Trong tiếng Anh, collocations là sự kết hợp những từ lại với nhau một cách tự nhiên và thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngôn ngữ. Đây là một phần quan trọng trong học từ vựng vì nó giúp người học hiểu được cách sử dụng từng từ trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số ví dụ về collocations trong ngữ pháp tiếng Anh:

12.1 Verb + Noun collocations:

  • Make a decision
  • Take a break
  • Have a chat
  • Give advice

12.2 Adjective + Noun collocations:

  • Strong coffee
  • High chance
  • Fast car
  • Big problem

12.3 Noun + Noun collocations:

  • Business partner
  • Coffee shop
  • Student dormitory
  • Traffic jam

12.4 Verb + Adverb collocations:

  • Speak fluently
  • Drive carefully
  • Work hard
  • Study effectively

12.5 Adjective + Preposition collocations:

  • Interested in
  • Good at
  • Afraid of
  • Responsible for

Các collocations giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

13. Clauses (Mệnh đề)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề (clause) là một phần của câu có chứa cả chủ ngữ (subject) và động từ (verb), và có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp với mệnh đề khác. Dưới đây là một số loại mệnh đề cơ bản:

13.1 Mệnh đề chủ ngữ (Main clause): Là mệnh đề có thể tồn tại một mình và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

  • Example: She likes coffee.

13.2 Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause hoặc Subordinate clause): Là mệnh đề cần phụ thuộc vào một mệnh đề chủ ngữ khác để hoàn thành ý nghĩa.

  • Example: Although she likes coffee, she prefers tea.

13.3 Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Là một loại mệnh đề phụ thuộc mô tả một danh từ trong mệnh đề chủ ngữ.

  • Example: The book that I bought yesterday is very interesting.

13.4 Mệnh đề điều kiện (Conditional clause): Là mệnh đề biểu thị điều kiện hoặc hậu quả có điều kiện.

  • Example: If it rains, we will stay at home.

13.4 Mệnh đề bổ nghĩa (Adjective clause): Là một mệnh đề chức năng như một tính từ, bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu.

  • Example: The man who is standing there is my brother.

13.6 Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause): Là mệnh đề chức năng như một trạng ngữ, bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, kết quả, hoặc mục đích của hành động trong mệnh đề chính.

  • Example: Because it was raining, we stayed indoors.

14. Phonetics (Ngữ âm)

Ngữ âm (Phonetics) là ngành nghiên cứu về các đơn vị âm thanh cơ bản (phoneme) và cách chúng được sản sinh, truyền tải và nhận biết trong ngôn ngữ. Đây là một phần quan trọng của ngữ âm học tiếng Anh và bao gồm các khái niệm sau:

14.1 Phoneme: Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ. Ví dụ: /p/, /t/, /k/ là các phoneme trong tiếng Anh.

14.2 Alphabet (Bảng chữ cái): Các ký tự đại diện cho các âm thanh trong ngôn ngữ. Tiếng Anh có 26 chữ cái trong bảng chữ cái.

14.3 Vowel (Nguyên âm): Âm thanh phát ra khi không có sự ngăn cản từ dương cơ của tiếng nói. Ví dụ: /i:/, /e/, /æ/ là các nguyên âm trong tiếng Anh.

14.4 Consonant (Phụ âm): Âm thanh phát ra khi có sự ngăn cản từ dương cơ của tiếng nói. Ví dụ: /p/, /t/, /k/ là các phụ âm trong tiếng Anh.

14.5 Intonation (Ngữ điệu): Cách thay đổi âm lượng, tốc độ, và dấu thanh trong tiếng nói để diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa.

14.6 Stress (Trọng âm): Sự nhấn giọng vào một âm tiết nhất định trong một từ để tạo ra sự phân biệt về ý nghĩa.

14.7 Accent (Dấu thanh): Cách người nói phát âm một ngôn ngữ, vùng miền, hoặc quốc gia nhất định.

15. Reading (Đọc hiểu)

Đọc hiểu là kỹ năng quan trọng trong việc tiếp cận và hiểu rõ các văn bản bằng tiếng Anh. Đây là một quá trình không chỉ đơn giản là nhận dạng các từ và câu, mà còn bao gồm việc hiểu ý nghĩa sâu sắc, mối liên hệ logic giữa các ý tưởng, và cảm nhận được mục đích của tác giả. Dưới đây là một số kỹ năng và chiến lược để cải thiện kỹ năng đọc hiểu:

– Hiểu cấu trúc văn bản: Tìm hiểu cách văn bản được tổ chức, từ đó dễ dàng hơn trong việc xác định ý chính và chi tiết trong văn bản.

– Dự đoán nội dung: Dựa vào tiêu đề, đoạn đầu, hoặc các mục lục để suy đoán nội dung của văn bản trước khi đọc.

– Tìm kiếm thông tin chi tiết: Tập trung vào các từ khoá và ý chính để trả lời các câu hỏi đọc hiểu.

– Tăng tốc độ đọc: Phát triển khả năng đọc nhanh và hiệu quả bằng cách thường xuyên đọc các loại văn bản khác nhau.

– Phân tích và suy luận: Xác định quan hệ giữa các ý tưởng, đánh giá quan điểm và lập luận của tác giả.

– Luyện tập đọc đa dạng: Đọc các loại văn bản khác nhau như tin tức, tạp chí, truyện ngắn để mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

– Đọc tự do và chủ động: Đọc những văn bản mà bạn thích để tăng cường sự hứng thú và sự tự tin.

16. Kết luận

Nắm vững các điểm ngữ pháp trọng tâm không chỉ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi THPT Quốc gia mà còn là nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy chăm chỉ ôn luyện và áp dụng những kiến thức này một cách linh hoạt để đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công!

Hãy theo dõi các bài viết mới và follow ngay fanpage Ebest English, Group HỘI TOEIC ĐÀ NẴNG để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của TOEIC bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!