Mùa World Cup 2022 đang diễn ra với không khí vô cùng hồi hộp và hấp dẫn. Sẽ thật thiếu sót khi bạn là một fan cuồng của bóng đá mà lại chưa biết về những từ vựng này. Hãy cùng Ebest English điểm qua các từ vựng tiếng Anh về chủ đề World Cup nhé!

1. Từ vựng về các vòng đấu trong World Cup

  • Elimination games /ɪˌlɪmɪˈneɪʃn ɡeɪms/: Các trận đấu vòng loại 

Example: Elimination games of the World Cup will be held in Qatar. (Các trận đấu vòng loại của World Cup sẽ được tổ chức ở Qatar.)

  • The group stage /ðə ɡruːp steɪdʒ/: Vòng đấu bảng

Example: Argentina will meet Saudi Arabia at the group stage. (Argentina sẽ gặp Ả Rập Xê Út tại vòng đấu bảng.)

  • The quarter-final /ðəˈkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/: Trận tứ kết

Example: The quarter-final will be held after the group stage. (Trận tứ kết sẽ được tổ chức sau vòng đấu bảng.)

  • The semi-final /ðə ˈsem.aɪ ˈfaɪ.nəl/: Trận bán kết 

Example: I think Brazil will win the quarter-final and get into the semi-final. (Tôi nghĩ Brazil sẽ thắng trận tứ kết và bước vào bán kết.)

  • The finals /ðəˈfaɪ.nəl/: Trận chung kết 

Example: Portugal will get into the finals and will be the champion in World Cup 2022. (Bồ Đào Nha sẽ bước vào vòng chung kết và trở thành nhà vô địch tại World Cup 2022.)

2. Từ vựng về các vị trí trong bóng đá 

  • Substitute /ˈsʌb.stə.tuːt/: Dự bị

Example: Neymar JR has to sit outside as a substitute because of his accident. (Neymar JR phải ngồi ngoài với tư cách là dự bị vì chấn thương của anh ấy.)

  • Goal-scorer /ɡoʊl ˈskɔːr.ɚ/: Người ghi bàn

Example: Messi is a goal-scorer for Argentina. (Messi là cầu thủ ghi bàn cho đội Argentina.)

  • Defender /dɪˈfendər/: Trung vệ

Example:  Daniel Passarella plays as the defender of Argentina. ( Daniel Passarella chơi vị trí trung vệ cho Argentina.) 

  • Goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpər/: Thủ môn

Example: Who is the reserve goalkeeper? (Ai là thủ môn dự bị?)

  • Captain /ˈkæp.tən/: Đội trưởng

Example: The football team captain is usually identified by the wearing of an armband. (Đội trưởng của đội bóng thường được xác định bằng việc mang chiếc băng đội trưởng trên cánh tay.)

  • Manager /ˈmænɪdʒər/: Huấn luyện viên

Example: The manager of Qatar feels worried about the bad situation of the team. (Huấn luyện viên đội Qatar cảm thấy lo lắng về tình hình xấu của đội.)

  • Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài

Example: Sato is the referee who is loved by everyone. (Sato là người trọng tài được nhiều người yêu quý.)

3. Thuật ngữ fan bóng đá nhất định phải biết

  • Offside /ɔːfˈsaɪd/: Lỗi việt vị 

Example: In the round with Saudi Arabia, Messi offsides seven times. (Trong vòng đấu với Ả Rập Xê Út, Messi phạm lỗi việt vị 7 lần.)

  • Corner /ˈkɔːrnər/: Đá phạt góc

Example: Neymar JR always scores by putting a corner kick. (Neymar JR luôn luôn ghi bàn bằng cú đá phạt góc.)

  • Header /ˈhedər/: Đánh đầu

Example: Cristiano Ronaldo has many expecting headers. (Cristiano Ronaldo có những cú đánh đầu không tưởng.)

  • Free-kick /friː kɪk /: Quả đá phạt 

Example: Many soccer scores by free-kick. (Nhiều cầu thủ bóng đá ghi bàn nhờ những quả đá phạt.)

  • Penalty /ˈpenəlti/: Quả đá phạt 11m

Example: The best competitor of the goalkeeper is the penalty. (Đối thủ lớn nhất của những thủ môn chính là quả đá phạt 11m.)

Qua bài viết trên chắc hẳn các bạn cũng đã bỏ túi cho mình được những từ vựng tiếng anh về chủ đề World Cup rồi nhỉ. Hãy nhớ vận dụng những từ vựng trên khi đi xem World Cup nhé!