TOEIC Reading Part 5 là một phần thi quan trọng đánh giá khả năng đọc hiểu và ngữ pháp của thí sinh. Đây thường là nơi thách thức nhất với những câu hỏi yêu cầu sự kết hợp tốt giữa kiến thức ngữ pháp và từ vựng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng EBest English tìm hiểu về Cẩm Nang TOEIC: Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Dạng Câu Hỏi Trong TOEIC Reading Part 5 nhé.

1. Tổng quan về phần thi TOEIC Reading Part 5

Tổng quan về phần thi TOEIC Reading Part 5

 

TOEIC Reading Part 5 nằm ở vị trí đầu tiên trong phần thi đọc. Phần thi có tổng cộng 40 câu hỏi, bắt đầu từ câu 101 và kết thúc ở câu 140. TOEIC Reading Part 5 đòi hỏi sự chú ý và kiến thức vững về từ vựng và ngữ pháp. Thí sinh sẽ phải hoàn thành khoảng 11-13 câu hỏi về từ vựng, 12-13 câu hỏi về các từ loại, và 14-16 câu hỏi xoay quanh các chủ đề đa dạng.

Thời gian cho phần TOEIC Reading là tổng cộng 75 phút. Vì vậy, để hoàn thành TOEIC Reading Part 5 một cách hiệu quả, thí sinh nên dành khoảng 20 phút (trung bình 30 giây/câu). Mặc dù có thể có sự biến động tùy thuộc vào kiến thức và trình độ cá nhân, quan trọng nhất là không nên dành quá nhiều thời gian cho phần này, để tránh ảnh hưởng đến các phần thi sau.

2. Các điểm ngữ pháp trong TOEIC Reading Part 5

Các điểm ngữ pháp trong TOEIC Reading Part 5

 

Dưới đây là một số chủ điểm ngữ pháp TOEIC Reading Part 5 thường gặp, mà bạn thường xuyên có thể bắt gặp trong các đề thi thực tế:

 

Điểm ngữ pháp Khái niệm và Ví Dụ
12 thì trong Tiếng Anh Thì trong tiếng Anh là khái niệm mô tả trạng thái của động từ trong câu ở một thời điểm nhất định, đặc biệt là hiện tại, quá khứ, và tương lai.

Present tense: The sun rises in the east.

Past tense: She visited Paris last summer.

Future tense: We will explore new places next year.

Câu Điều Kiện Câu điều kiện thường được sử dụng để diễn đạt một điều kiện và kết quả tương ứng. Nó bao gồm một mệnh đề chính với từ “If” và một mệnh đề phụ mô tả kết quả.

Ex: If it snows tomorrow, we will go skiing.

Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ Nguyên tắc này quy định việc chọn động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào chủ ngữ. Chủ ngữ số ít đi kèm với động từ số ít và ngược lại.

Ex: Neither the cat nor the dogs are in the house.

Câu Bị Động Câu bị động đặt chủ thể làm đối tượng chịu tác động. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến hành động thay vì người thực hiện hành động.

Ex: The cake was baked by my sister for the party.

Mệnh Đề Quan Hệ Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng các từ như who, whom, which, that.

Ex: The person who won the competition is my friend.

Đảo Ngữ Đảo ngữ là việc đảo ngược thứ tự của các thành phần câu để làm nổi bật ý muốn truyền đạt.

Ex: Never have I seen such a beautiful sunset.

>>Xem thêm: BẪY VÀ MẸO TRÁNH BẪY TRONG ĐỀ TOEIC LISTENING PART 1

3. Các loại câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5

Các loại câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5

 

Một chiến thuật nhỏ mà bạn có thể áp dụng khi làm TOEIC Reading Part 5 là thực hiện một kiểm tra nhanh bằng cách nhìn qua cả hai phần trước và sau chỗ trống để xác định loại từ cần điền. Trong trường hợp câu hỏi thuộc dạng từ loại hoặc giới từ, bạn có thể dựa vào cấu trúc câu để nhanh chóng chọn đáp án mà không cần hiểu rõ nội dung của câu đó. Nếu vẫn không tìm ra câu trả lời, chú ý đến trường hợp còn lại – câu hỏi thuộc dạng Meaning. Trong trường này, bạn cần dựa vào hiểu biết về ý nghĩa câu và thậm chí có thể phải dịch nghĩa để tìm ra đáp án đúng.

Dưới đây là một số loại câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5 mà bạn có thể tham khảo:

3.1 Nghĩa của từ

Trong loại câu hỏi này, các đáp án thường có sự tương đồng về mặt nghĩa, có thể là do chúng có tiền tố, hậu tố hoặc có hình thức viết gần giống nhau. Ví dụ như: rescue, recover, reclaim, revive… hoặc confident, competent, convenient, consistent… Để giải quyết loại câu hỏi này, thí sinh cần hiểu hoặc đoán nghĩa của từng từ, và quan sát xem có cụm từ nào thường đi kèm với nhau.

Ví dụ: The new project was aimed at _______ the company’s image in the market.

   A. Revive: hồi sinh, làm sống lại

   B. Rescue: cứu hộ

   C. Recover: hồi phục

   D.Reclaim: giành lại, thu hồi

Trong trường hợp này, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của từng từ rồi lựa chọn từ thích hợp để hoàn thành câu. Ví dụ trên từ cần điền có nghĩa là “cải thiện hình ảnh của công ty trong thị trường”. Vậy đáp án chính xác là A. Reviving.

3.2 Preposition – Giới từ 

Trong loại câu hỏi này, thí sinh sẽ phải chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống, phụ thuộc vào ngữ cảnh trước và sau câu. Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến giới từ là quan trọng.

Ví dụ: All written proposals must comply ___ Wallnut Food’s internal document guidelines.

   A.By

   B. For

   C. To

   D. With

Trong ví dụ này, “comply with” là cấu trúc chính xác, thể hiện sự tuân thủ theo hướng dẫn nội bộ của Wallnut Food. Vậy đáp án chính xác là Đáp án: D. With

3.3 Word form – từ loại 

Trong loại câu hỏi này, thí sinh cần điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ được đưa ra. Điều này bao gồm việc nhận biết từ loại, hình thức và sử dụng đúng trong ngữ cảnh.

Ví dụ: The new employee’s skills are _______ for the job.

  • A. Suitable
  • B. Suitably
  • C. Suitability
  • D. Suit

(Đáp án: A. Suitable)

Ở đây, từ “suitable” là dạng tính từ đúng để mô tả kỹ năng của nhân viên mới phù hợp với công việc.

>> Xem thêm: TOP 4 TÀI LIỆU LUYỆN THI TOEIC READING HIỆU QUẢ NHẤT

 

3.4 Connecting Words và Adverb-clause – Từ nối và Mệnh đề trạng ngữ

Câu hỏi trong loại này đòi hỏi thí sinh xác định từ nối (connecting words) hoặc adverb-clause phù hợp để hoàn thành câu một cách chính xác.

Ví dụ: She is interested in the position; ______, she lacks the necessary experience.

   A. However

   B. Because

   C. Therefore

   D. Moreover

(Đáp án: A. However)

Trong trường hợp này, từ nối “however” được sử dụng để kết nối ý “she lacks the necessary experience” với ý trước đó.

 

3.5 Relative Pronoun – Đại từ quan hệ

Trong loại câu hỏi này, thí sinh sẽ phải chọn đại từ quan hệ phù hợp để điền vào chỗ trống, thường xuất hiện trong các mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: The person _______ won the competition is my friend.

   A. Whose

   B. Which

   C. Who

   D. Whom

(Đáp án: C. Who)

Đại từ quan hệ “who” được sử dụng để liên kết với “the person,” mô tả người đã giành chiến thắng trong cuộc thi.

 

3.6 Pronoun/ Reflexive/ Possessive adjectives – Đại từ/ Đại từ phản thân/ Tính từ sở hữu

Loại câu hỏi này liên quan đến việc chọn đúng dạng của đại từ, đại từ phản thân, hoặc tính từ sở hữu để hoàn thành câu một cách chính xác.

Ví dụ: I bought a car for _______ last week.

   A. Myself

   B. Me

   C. Mine

   D. My

(Đáp án: B. Me)

Trong trường hợp này, đại từ “me” được sử dụng đúng để mô tả người mua ô tô.

 

>> Xem thêm: LỘ TRÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP TỰ HỌC TOEIC TỪ MẤT GỐC

Trên đây là những cấu trúc ngữ pháp và dạng câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5EBest English đã tổng hợp được. Mong rằng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những kiến thức phù hợp để cải thiện được điểm số TOEIC nhé.

Ngoài ra, nếu bạn gặp khó khăn trong việc luyện thi TOEIC. Đừng ngần ngại liên lạc ngay cho EBest English để nhận được những tư vấn miễn phí về các khóa học tại trung tâm nhé!