Học từ vựng là một trong những khó khăn lớn trong quá trình luyện thi Toeic. Vì vậy, bài tổng hợp những chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi Toeic dưới đây chắc chắn sẽ giúp quá trình học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng hơn. Tham khảo ngay nhé!
1. Từ vựng Toeic chủ đề Computer
- connect (v) /kəˈnekt/: kết nối
Ví dụ:
I cannot easily get connected to the Internet.
Tôi không thể kết nối Internet 1 cách dễ dàng được.
- delete (v) /dɪˈliːt/: xóa
Ví dụ:
The techs deleted all the data on the disk accidentally.
Các kỹ thuật viên đã vô tình xóa tất cả dữ liệu trong ổ đĩa.
- display (v) /dɪˈspleɪ/: hiển thị, trình bày
Ví dụ:
The accounting software displays a current balance when opened.
Phần mềm kế toán hiển thị số dư hiện tại khi mở.
- cable (n) /ˈkeɪ bəl/: dây cáp
Ví dụ:
My fiber optic cable is still working fine.
Cáp quang của tôi vẫn hoạt động tốt.
- desktop computer /ˈdesk.tɑːp kəmˈpjuː.t̬ɚ/: máy tính bàn
Ví dụ:
Where did you buy that desktop?
Bạn mua máy tính bàn đó ở đâu vậy?
- keyboard (n) /ˈkiː.bɔːrd/: bàn phím
Ví dụ:
Jane’s keyboard is broken and the backspace button is missing.
Bàn phím của Jane bị hỏng và nút xóa lùi bị thiếu.
- laptop (n) /ˈlæp.tɑːp/: máy tính xách tay
Ví dụ:
We need to bring our laptops to the university.
Chúng tôi cần mang máy tính xách tay đến trường.
2. Từ vựng chủ đề Marketing
- analyze (v) /ˈæn.əl.aɪz/: phân tích
Ví dụ:
You need to analyze customers thoroughly before coming up with strategies.
Bạn cần phân tích kỹ tệp khách hàng trước khi đưa ra chiến lược.
- advertisement (n) /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/: Quảng cáo
Ví dụ:
Advertisement is an indispensable part of life today.
Quảng cáo là một phần không thể thiếu trong cuộc sống ngày nay.
- brand awareness /ˌbrænd əˈwer.nəs/: nhận diện thương hiệu
Ví dụ:
Our plans involve strengthening our dealer network, and increasing product visibility, and brand awareness.
Các kế hoạch của chúng tôi liên quan đến việc củng cố mạng lưới đại lý và tăng khả năng hiển thị sản phẩm cũng như nhận thức về thương hiệu.
- exclusive distribution /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: phân phối độc quyền
Ví dụ:
The publisher has signed an agreement for the exclusive distribution of the books in London.
Nhà xuất bản đã ký một thỏa thuận phân phối độc quyền các cuốn sách ở London.
- communication channel /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃənˈtʃæn.əl/: Kênh truyền thông
Ví dụ:
The main aim of these projects is to establish a productive communication channel that enables access to new resources of information.
Mục đích chính của các dự án này là thiết lập một kênh truyền thông hiệu quả cho phép truy cập vào các nguồn thông tin mới.
3. Từ vựng chủ đề Office
- management (n) /ˈmæn.ədʒ.mənt/: sự quản lý
Ví dụ:
We are under new management.
Chúng tôi đang ở dưới sự quản lý mới.
- associate (n) /əˈsoʊ.ʃi.ət/: đồng nghiệp, cộng sự
Ví dụ:
My associates are so friendly.
Các đồng nghiệp của tôi rất thân thiện.
- department (n) /dɪˈpɑːrt.mənt/: phòng, bộ phận
Ví dụ:
The departments in the company cooperate very well with each other.
Các phòng ban trong công ty phối hợp với nhau rất tốt.
- establish (v) /ˈkeɪ bəl/: thành lập
Ví dụ:
In 2022, James quit his job and established his own company called Ebest.
Năm 2022, James nghỉ việc và thành lập công ty riêng mang tên Ebest.
- access (n) /ˈæk.ses/: quyền truy cập
Ví dụ:
When sharing files with us you always need to give access permission.
Khi chia sẻ tệp với chúng tôi, bạn luôn cần cấp quyền truy cập.
- initiate (v) /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/: khởi xướng, bắt đầu
Ví dụ:
The government has initiated a program of economic reform.
Chính phủ đã bắt đầu một chương trình cải cách kinh tế.
- petition (v) /pəˈtɪʃ.ən/: kiến nghị
Ví dụ:
The workers petitioned that the factory install central air.
Công nhân kiến nghị nhà máy lắp điều hòa trung tâm.
4. Từ vựng chủ đề Business Planning
- prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị
Ví dụ:
We are preparing a presentation to present to the director.
Chúng tôi đang chuẩn bị một bài thuyết trình để trình bày với giám đốc.
- evaluate (v) /ɪˈvæl.ju.eɪt/: đánh giá
Ví dụ:
Jane’s report was highly evaluated by the board.
Báo cáo của Jane được hội đồng đánh giá cao.
- strength (n) /streŋθ/: điểm mạnh
Ví dụ:
We need to find your strengths to leverage them in the future.
Chúng tôi cần tìm ra điểm mạnh của bạn để tận dụng chúng trong tương lai.
- weakness (n) /ˈwiːk.nəs/: điểm yếu
Ví dụ:
Let’s learn from our weaknesses to learn for the next time.
Hãy rút kinh nghiệm từ những điểm yếu của mình để cố gắng cho lần sau.
- opportunity (n) /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/: cơ hội
Ví dụ:
We have the opportunity to propose ideas to the board of directors.
Chúng tôi có cơ hội đề xuất ý kiến với ban giám đốc.
- threat (n) /ˈθret/: thách thức, mối đe dọa
Ví dụ:
To deal with threats from hostile companies, you need to budget.
Để đối phó với các mối đe dọa từ các công ty thù địch, bạn cần lập ngân sách.
- address (v) /əˈdres/: giải quyết (vấn đề)
Ví dụ:
We address some problems by offering new solutions.
Chúng tôi giải quyết một số vấn đề bằng cách đưa ra các giải pháp mới.
- proposal (n) /prəˈpoʊ.zəl/: đề xuất
Ví dụ:
Luckily their proposals were approved.
May mắn là đề xuất của họ đã được chấp thuận.
5. Từ vựng chủ đề Electronics
- battery (n) /ˈbæt̬.ɚ.i/: pin
Ví dụ:
Looks like your device is out of battery because it keeps shutting down.
Có vẻ như thiết bị của bạn hết pin vì nó liên tục tắt.
- camera (n) /ˈkæm.rə/: máy ảnh
Ví dụ:
For my birthday my mother bought me a dream camera.
Vào ngày sinh nhật của tôi, mẹ tôi đã mua cho tôi chiếc máy ảnh mà tôi ao ước.
- remote control /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/: điều khiển từ xa
Ví dụ:
I’m looking for this TV’s remote control.
Tôi đang tìm điều khiển TV.
- videotape (n) /ˈvɪd.i.oʊ.teɪp/: cuộn băng hình
Ví dụ:
Did you know this videotape is a historical witness?
Bạn có biết cuốn băng hình này là một nhân chứng lịch sử?
- turntable (n) /ˈtɝːnˌteɪ.bəl/: máy quay đĩa hát
Ví dụ:
The turntable in that house is antique.
Máy xoay đĩa hát trong ngôi nhà đó là đồ cổ.
- walkman (n) /ˈwɑːk.mən/: máy nghe nhạc cầm tay
Ví dụ:
I always carry a walkman when I go jogging to listen to podcasts.
Tôi luôn mang theo máy nghe nhạc khi chạy bộ để nghe podcast.
6. Từ vựng chủ đề Job Advertising and Recruiting
- candidate (n) /ˈkæn.dɪ.dət/: ứng viên
Ví dụ:
The candidates applying for this position are all capable people.
Các ứng viên ứng tuyển vào vị trí này đều là những người có năng lực.
- profile (n) /ˈproʊ.faɪl/: tóm tắt tiểu sử, hồ sơ cá nhân
Ví dụ:
Her profile helped her beat many candidates.
Hồ sơ cá nhân giúp cô đánh bại nhiều ứng viên.
- qualification (n) /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/: trình độ, bằng cấp
Ví dụ:
You need to have certain qualifications to apply for a position in that company.
Bạn cần có những bằng cấp nhất định để ứng tuyển vào một vị trí trong công ty đó.
- recruit (n) /rɪˈkruːt/: nhân viên mới
Ví dụ:
New recruits need to learn company culture first before they join.
Nhân viên mới cần tìm hiểu văn hóa công ty trước khi họ tham gia.
- submit (v) /səbˈmɪt/: nộp
Ví dụ:
The deadline for submitting CVs for this job is this weekend.
Hạn nộp CV cho công việc này là cuối tuần này.
- come up with /kʌm ʌp wɪð/: nảy ra một ý tưởng
Ví dụ:
To be able to find the most potential human resources, HR department needs to come up with a new idea.
Để có thể tìm được nguồn nhân lực tiềm năng nhất, phòng nhân sự cần nghĩ ra một ý tưởng mới.
- commensurate (+ with) /kəˈmen.sjɚ.ət/: tương xứng với
Ví dụ:
Her ability is completely commensurate with the effort she put in.
Năng lực của cô ấy hoàn toàn tương xứng với công sức cô ấy bỏ ra.
7. Từ vựng Toeic chủ đề Applying and Interviewing
- ability (n) /əˈbɪl.ə.t̬i/: khả năng
Ví dụ:
Don’t be afraid, you have more than enough ability to apply for that position.
Đừng sợ, bạn có thừa khả năng để ứng tuyển vào vị trí đó.
- expert (n) /ˈek.spɝːt/: chuyên gia
Ví dụ:
She is an expert in the field of Media.
Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực Truyền thông.
- confident (adj) /ˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin
Ví dụ:
Try to be confident before going to the interview.
Hãy cố gắng tự tin trước khi đi phỏng vấn.
- present (v) /prɪˈzent/: trình bày, giới thiệu
Ví dụ:
I present myself to the recruitment board as someone who has 3 years of experience in this research field.
Tôi tự giới thiệu mình với hội đồng tuyển dụng với tư cách là người có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu này.
- applicant (n) /ˈæp.lə.kənt/: người nộp đơn xin việc, ứng viên
Ví dụ:
Applicants who applied for this position had to wait 2 weeks until the interview date.
Các ứng viên ứng tuyển vào vị trí này phải đợi 2 tuần mới đến ngày phỏng vấn.
- experience (n) /ɪkˈspɪr.i.əns/: kinh nghiệm
Ví dụ:
With many years of experience and a strong background in the profession, she easily solved the conundrum given by the interviewer.
Với nhiều năm kinh nghiệm và bản lĩnh vững vàng trong nghề, cô ấy dễ dàng hóa giải câu hỏi hóc búa mà nhà tuyển dụng đưa ra.
- hesitate (v) /ˈhez.ə.teɪt/: do dự, lưỡng lự
Ví dụ:
We hesitated to decide which company to participate in the interview.
Chúng tôi do dự chưa quyết định nên tham gia phỏng vấn ở công ty nào.
8. Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
- benefit (n) /ˈben.ə.fɪt/: lợi ích
Ví dụ:
Before accepting a job, you need to know its benefits very well.
Trước khi chấp nhận công việc, bạn cần biết rõ những lợi ích của nó.
- compensate (v) ˈkɑːm.pən.seɪt/: bồi thường, đền bù
Ví dụ:
The company will have to compensate for damage if it unilaterally changes the law in the contract.
Công ty sẽ phải bồi thường thiệt hại nếu đơn phương thay đổi luật trong hợp đồng.
- eligible (adj) /ˈel.ə.dʒə.bəl/: thích hợp, có đủ tiêu chuẩn
Ví dụ:
I see her as fully eligible for that position.
Tôi thấy cô ấy hoàn toàn đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó.
- flexible (adj) /ˈflek.sə.bəl/: linh động, linh hoạt
Ví dụ:
You need flexible time to be able to run 2 jobs at the same time.
Bạn cần thời gian linh hoạt để có thể cân 2 công việc cùng 1 lúc.
- negotiate (v) /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/: đàm phán
Ví dụ:
We negotiate carefully about each other’s interests when starting cooperation.
Chúng tôi đàm phán kỹ lưỡng về lợi ích của 2 bên khi bắt đầu hợp tác.
- retire (v) /rɪˈtaɪr/: nghỉ hưu
Ví dụ:
Before retiring, accumulate enough money to save for old age.
Trước khi nghỉ hưu, hãy tích lũy đủ tiền để tiết kiệm cho tuổi già.
- wage (n) /weɪdʒ/: tiền công (trả theo giờ hoặc tuần)
Ví dụ:
The hourly wage for this job is $23 for five hours.
Mức lương theo giờ cho công việc này là 23 đô la trong 5 giờ.
- raise (v) /reɪz/: nâng lên, đưa lên
Ví dụ:
I want to raise my salary because I think I can afford it.
Tôi muốn tăng lương vì tôi nghĩ rằng tôi có đủ khả năng.
9. Từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions and Awards
- recognize (v) /ˈrek.əɡ.naɪz/: nhận ra, ghi nhận
Ví dụ:
Her ability needs to be recognized.
Năng lực của cô ấy cần được ghi nhận.
- contribution (n) /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/: sự đóng góp, sự cống hiến
Ví dụ:
Your dedicated contribution will one day be rewarded.
Sự đóng góp tận tụy của bạn một ngày nào đó sẽ được đền đáp.
- achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/: thành tích
Ví dụ:
The achievement he achieved glorifies the country.
Thành tích anh đạt được làm rạng danh đất nước.
- promotion (n) /prəˈmoʊ.ʃən/: sự thăng tiến
Ví dụ:
Because of their dedication to the company’s success, the board of directors gave them promotions.
Vì sự cống hiến của họ cho sự thành công của công ty, ban giám đốc đã thăng chức cho họ.
- loyalty (n) /ˈlɔɪ.əl.t̬i/: sự trung thành
Ví dụ:
We negotiate carefully about each other’s interests when starting cooperation.
Chúng tôi đàm phán kỹ lưỡng về lợi ích của 2 bên khi bắt đầu hợp tác.
- productivity (n) /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/: năng suất
Ví dụ:
Due to a new operating system, the company’s labor productivity has also increased a lot.
vì có hệ thống điều hành mới nên năng suất lao động của công ty cũng tăng lên rất nhiều.
- dedicate (v) /ˈded.ə.keɪt/: cống hiến
Ví dụ:
She dedicated herself to the company even during her pregnancy.
Cô cống hiến hết mình cho công ty ngay cả khi mang thai.
- look forward to /lʊk ˈfɔːr.wɚd tuː/: mong muốn, trông đợi
Ví dụ:
We’ve been looking forward to this promotion since we got a new manager.
Chúng tôi đã mong chờ chương trình khuyến mãi này kể từ khi chúng tôi có người quản lý mới.
10. Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences
- accommodation (n) /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/: chỗ ở
Ví dụ:
They paid for his flights and hotel accommodation.
Họ đã trả tiền cho các chuyến bay và chỗ ở khách sạn của anh ấy.
- arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/: sự sắp xếp
Ví dụ:
They’d made all the arrangements for the party.
Họ đã sắp xếp mọi thứ cho bữa tiệc.
- association (n) /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/: sự kết hợp
Ví dụ:
This event was organized in association with a local school.
Sự kiện này được tổ chức kết hợp với một trường học địa phương.
- attend (v) /əˈtend/: tham dự
Ví dụ:
Over two hundred people attended the funeral.
Hơn hai trăm người đã tham dự tang lễ.
- location (n) /loʊˈkeɪ.ʃən/: địa điểm
Ví dụ:
The hotel is in a beautiful location overlooking the lake.
Khách sạn ở một vị trí đẹp nhìn ra hồ.
- overcrowded (adj) /ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/: quá đông
Ví dụ:
The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses.
Thị trường viễn thông thế giới đã quá đông đúc với các doanh nghiệp.
- register (v) /ˈredʒ.ə.stɚ/: đăng ký
Ví dụ:
Students have to register for the new course by the end of April.
Học sinh phải đăng ký khóa học mới vào cuối tháng Tư.
- selection (n) /səˈlek.ʃən/: sự lựa chọn
Ví dụ:
Success is achieved by the careful selection of projects.
Thành công đạt được bằng cách lựa chọn cẩn thận các dự án.
- take part in /teɪk pɑːrt ɪn/: tham gia vào
Ví dụ:
All the children took part in the Thanksgiving play.
Tất cả trẻ em đều tham gia vở kịch Lễ tạ ơn.
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học từ vựng Toeic một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đang gặp vấn đề về việc học từ vựng của mình, thì hãy tham khảo bài viết này nhé: Top 5 cách học từ vựng hiệu quả