Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
technology |
noun |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
innovation |
noun |
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ |
sự đổi mới, sáng tạo |
research |
noun |
/rɪˈsɜːtʃ/ |
nghiên cứu |
scientist |
noun |
/ˈsaɪən.tɪst/ |
nhà khoa học |
experiment |
noun |
/ɪkˈsper.ɪ.mənt/ |
thí nghiệm |
laboratory |
noun |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
phòng thí nghiệm |
discovery |
noun |
/dɪˈskʌv.ər.i/ |
sự khám phá |
invention |
noun |
/ɪnˈven.ʃən/ |
phát minh |
artificial intelligence |
noun |
/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
trí tuệ nhân tạo |
data |
noun |
/ˈdeɪ.tə/ |
dữ liệu |
software |
noun |
/ˈsɒft.weər/ |
phần mềm |
hardware |
noun |
/ˈhɑːd.weər/ |
phần cứng |
engineer |
noun |
/ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
kỹ sư |
innovation |
noun |
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ |
sự đổi mới, sáng tạo |
nanotechnology |
noun |
/ˌnæn.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ nano |
biotechnology |
noun |
/ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ sinh học |
quantum physics |
noun |
/ˈkwɒn.təm ˈfɪz.ɪks/ |
vật lý lượng tử |
robotics |
noun |
/rəʊˈbɒt.ɪks/ |
khoa học robot |
cyberspace |
noun |
/ˈsaɪ.bə.speɪs/ |
không gian mạng |
encryption |
noun |
/ɪnˈkrɪp.ʃən/ |
sự mã hóa |
Xem thêm: TỔNG HỢP ĐỀ THI THỬ MÔN TIẾNG ANH KÌ THI TỐT NGHIỆP THPTQG NĂM 2024
4. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Environment (Môi trường)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
environment |
noun |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
môi trường |
pollution |
noun |
/pəˈluː.ʃən/ |
sự ô nhiễm |
climate change |
noun |
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
ecosystem |
noun |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
hệ sinh thái |
conservation |
noun |
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ |
sự bảo tồn |
biodiversity |
noun |
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ |
sự đa dạng sinh học |
sustainable |
adj |
/səˈsteɪ.nə.bəl/ |
bền vững |
renewable energy |
noun |
/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng tái tạo |
deforestation |
noun |
/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ |
sự phá rừng |
greenhouse effect |
noun |
/ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ |
hiệu ứng nhà kính |
habitat |
noun |
/ˈhæb.ɪ.tæt/ |
môi trường sống, nơi sống |
recycle |
verb |
/ˌriːˈsaɪ.kəl/ |
tái chế |
emission |
noun |
/ɪˈmɪʃ.ən/ |
khí thải |
organic |
adj |
/ɔːˈɡæn.ɪk/ |
hữu cơ |
contamination |
noun |
/kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ |
sự ô nhiễm |
ozone layer |
noun |
/ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ |
tầng ozon |
fossil fuel |
noun |
/ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ |
nhiên liệu hóa thạch |
landfill |
noun |
/ˈlænd.fɪl/ |
bãi rác |
conservationist |
noun |
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən.ɪst/ |
nhà bảo tồn |
erosion |
noun |
/ɪˈrəʊ.ʒən/ |
sự xói mòn |
5. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Work (Công việc)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
occupation |
noun |
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ |
nghề nghiệp |
career |
noun |
/kəˈrɪər/ |
sự nghiệp |
employee |
noun |
/ɪmˈplɔɪ.iː/ |
nhân viên |
employer |
noun |
/ɪmˈplɔɪ.ər/ |
người sử dụng lao động |
salary |
noun |
/ˈsæl.ər.i/ |
tiền lương |
wage |
noun |
/weɪdʒ/ |
tiền công |
promotion |
noun |
/prəˈməʊ.ʃən/ |
sự thăng tiến |
job application |
noun |
/dʒɒb ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
đơn xin việc |
resume (CV) |
noun |
/rɪˈzjuːm/ (ˌsiːˈviː) |
sơ yếu lý lịch |
interview |
noun |
/ˈɪn.tə.vjuː/ |
phỏng vấn |
profession |
noun |
/prəˈfeʃ.ən/ |
nghề nghiệp chuyên môn |
workload |
noun |
/ˈwɜːk.ləʊd/ |
khối lượng công việc |
deadline |
noun |
/ˈded.laɪn/ |
hạn chót |
teamwork |
noun |
/ˈtiːm.wɜːk/ |
làm việc nhóm |
freelance |
adj |
/ˈfriː.lɑːns/ |
làm nghề tự do |
contract |
noun |
/ˈkɒn.trækt/ |
hợp đồng |
office |
noun |
/ˈɒf.ɪs/ |
văn phòng |
colleague |
noun |
/ˈkɒl.iːɡ/ |
đồng nghiệp |
internship |
noun |
/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ |
thực tập |
productivity |
noun |
/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ |
năng suất |
6. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Media (Truyền thông)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
media |
noun |
/ˈmiː.di.ə/ |
truyền thông, phương tiện truyền thông |
journalist |
noun |
/ˈdʒɜː.nə.lɪst/ |
nhà báo |
reporter |
noun |
/rɪˈpɔː.tər/ |
phóng viên |
press |
noun |
/pres/ |
báo chí |
newspaper |
noun |
/ˈnjuːz.peɪ.pər/ |
báo |
magazine |
noun |
/ˈmæɡ.ə.ziːn/ |
tạp chí |
radio |
noun |
/ˈreɪ.di.əʊ/ |
đài phát thanh |
television |
noun |
/ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ |
truyền hình |
broadcast |
noun |
/ˈbrɔːd.kɑːst/ |
chương trình truyền hình, phát sóng |
program(me) |
noun |
/ˈprəʊ.ɡræm/ |
chương trình |
advertisement |
noun |
/ədˈvɜː.tɪz.mənt/ |
quảng cáo |
commercial |
noun |
/kəˈmɜː.ʃəl/ |
quảng cáo (trên truyền hình, radio) |
social media |
noun |
/ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ |
mạng xã hội |
website |
noun |
/ˈweb.saɪt/ |
trang web |
blog |
noun |
/blɒɡ/ |
blog |
podcast |
noun |
/ˈpɒd.kɑːst/ |
podcast |
influencer |
noun |
/ˈɪn.flu.ən.sər/ |
người có ảnh hưởng, người nổi tiếng trên mạng |
viral |
adj |
/ˈvaɪ.rəl/ |
lan truyền nhanh trên mạng |
censorship |
noun |
/ˈsensərʃɪp/ |
sự kiểm duyệt, kiểm soát thông tin |
Xem thêm: TỔNG HỢP TẤT CẢ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TRONG KÌ THI THPTQG
7. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Education and Learning (Giáo dục và Học tập)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
education |
noun |
/ˌedʒʊˈkeɪʃən/ |
giáo dục |
learning |
noun |
/ˈlɜːrnɪŋ/ |
học hỏi, sự học tập |
school |
noun |
/skuːl/ |
trường học |
student |
noun |
/ˈstjuːdnt/ |
học sinh, sinh viên |
teacher |
noun |
/ˈtiːtʃər/ |
giáo viên, thầy cô |
classroom |
noun |
/ˈklɑːsruːm/ |
lớp học |
university |
noun |
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ |
đại học |
college |
noun |
/ˈkɒlɪdʒ/ |
trường cao đẳng |
course |
noun |
/kɔːs/ |
khóa học, môn học |
curriculum |
noun |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
chương trình giảng dạy |
exam |
noun |
/ɪɡˈzæm/ |
kỳ thi |
test |
noun |
/test/ |
bài kiểm tra |
grade |
noun |
/ɡreɪd/ |
điểm số, lớp học (trong trường hợp của Hoa Kỳ) |
homework |
noun |
/ˈhəʊm.wɜːk/ |
bài tập về nhà |
assignment |
noun |
/əˈsaɪnmənt/ |
bài tập |
lecture |
noun |
/ˈlektʃər/ |
bài giảng |
study |
verb/noun |
/ˈstʌdi/ |
học hành, nghiên cứu |
research |
noun/verb |
/rɪˈsɜːtʃ/ |
nghiên cứu, nghiên cứu |
library |
noun |
/ˈlaɪbrəri/ |
thư viện |
8. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Animals (Động vật)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
animal |
noun |
/ˈænɪməl/ |
động vật |
mammal |
noun |
/ˈmæməl/ |
động vật có vú |
reptile |
noun |
/ˈreptaɪl/ |
bò sát |
amphibian |
noun |
/æmˈfɪbiən/ |
lưỡng cư |
bird |
noun |
/bɜːrd/ |
chim |
fish |
noun |
/fɪʃ/ |
cá |
insect |
noun |
/ˈɪnsekt/ |
côn trùng |
pet |
noun |
/pet/ |
vật nuôi |
wild |
adj |
/waɪld/ |
hoang dã, dã dạng |
domestic |
adj |
/dəˈmestɪk/ |
nuôi trong nhà, nội địa |
predator |
noun |
/ˈpredətər/ |
động vật săn mồi |
prey |
noun |
/preɪ/ |
con mồi |
herbivore |
noun |
/ˈhɜːbɪvɔːr/ |
động vật ăn cỏ |
carnivore |
noun |
/ˈkɑːrnɪvɔːr/ |
động vật ăn thịt |
omnivore |
noun |
/ˈɒmnɪvɔːr/ |
động vật ăn tạp |
habitat |
noun |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống |
endangered |
adj |
/ɪnˈdeɪndʒərd/ |
có nguy cơ tuyệt chủng |
extinct |
adj |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
conservation |
noun |
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/ |
sự bảo tồn |
wildlife |
noun |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
động vật hoang dã |
9. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Tourism (Du lịch)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
tourism |
noun |
/ˈtʊərɪzəm/ |
du lịch |
tourist |
noun |
/ˈtʊərɪst/ |
du khách, khách du lịch |
destination |
noun |
/ˌdestɪˈneɪʃən/ |
điểm đến, địa điểm du lịch |
travel |
noun/verb |
/ˈtrævəl/ |
du lịch, đi du lịch |
trip |
noun |
/trɪp/ |
chuyến đi |
vacation |
noun |
/veɪˈkeɪʃən/ |
kỳ nghỉ |
sightseeing |
noun |
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
việc đi ngắm cảnh |
tour |
noun |
/tʊər/ |
chuyến đi tham quan |
guide |
noun |
/ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên |
tourist attraction |
noun |
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ |
điểm thu hút du khách |
landmark |
noun |
/ˈlændmɑːrk/ |
địa danh nổi tiếng |
culture |
noun |
/ˈkʌltʃər/ |
văn hóa |
heritage |
noun |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
di sản, di tích |
adventure |
noun |
/ədˈventʃər/ |
cuộc phiêu lưu |
explore |
verb |
/ɪkˈsplɔːr/ |
khám phá |
accommodation |
noun |
/əˌkɒməˈdeɪʃən/ |
chỗ ở, nơi lưu trú |
resort |
noun |
/rɪˈzɔːrt/ |
khu nghỉ dưỡng |
beach |
noun |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
cruise |
noun |
/kruːz/ |
du thuyền, chuyến du thuyền |
eco-tourism |
noun |
/ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ |
du lịch sinh thái |
10. Chủ đề từ vựng tiếng Anh Entertainment (Giải trí)
Từ Vựng |
Loại Từ |
Phiên Âm |
Nghĩa |
entertainment |
noun |
/ˌentərˈteɪnmənt/ |
giải trí |
movie |
noun |
/ˈmuːvi/ |
phim |
film |
noun |
/fɪlm/ |
bộ phim |
television |
noun |
/ˈtelɪvɪʒən/ |
truyền hình |
show |
noun |
/ʃoʊ/ |
chương trình biểu diễn |
concert |
noun |
/ˈkɒnsərt/ |
buổi hòa nhạc |
performance |
noun |
/pəˈfɔːməns/ |
buổi biểu diễn |
music |
noun |
/ˈmjuːzɪk/ |
âm nhạc |
song |
noun |
/sɒŋ/ |
bài hát |
dance |
noun |
/dæns/ |
khiêu vũ |
theater |
noun |
/ˈθɪətər/ |
rạp chiếu phim, nhà hát |
comedy |
noun |
/ˈkɒmədi/ |
hài kịch |
drama |
noun |
/ˈdrɑːmə/ |
kịch |
actor/actress |
noun |
/ˈæktər/ /ˈæktrəs/ |
diễn viên/diễn viên nữ |
director |
noun |
/dəˈrektər/ |
đạo diễn |
producer |
noun |
/prəˈdjuːsər/ |
nhà sản xuất |
celebrity |
noun |
/səˈlebrəti/ |
người nổi tiếng |
fame |
noun |
/feɪm/ |
danh tiếng |
award |
noun |
/əˈwɔːd/ |
giải thưởng |
festival |
noun |
/ˈfɛstɪvəl/ |
lễ hội, festival |
Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE): CÁCH DÙNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
11. Bài tập về chủ đề tự vựng tiếng Anh
Bài Tập 1: Fill in the Blanks
Fill in the blanks with the correct vocabulary words related to different topics:
- The __________ is an endangered species due to habitat loss and poaching.
- We watched an interesting __________ about wildlife conservation on television last night.
- My dream __________ is to travel around the world and visit famous landmarks.
- She works as a __________ in a local newspaper, reporting on community events.
- They went on a __________ to Europe last summer, visiting several countries.
Bài Tập 2: Matching Exercise
Match the vocabulary words with their correct definitions:
- Conservation
- Heritage
- Destination
- Amphibian
- Festival
Definitions: A. A special event or celebration, often cultural or religious. B. The protection and preservation of natural resources. C. An animal that can live both on land and in water. D. A place where people travel to for leisure or business. E. Cultural or historical traditions passed down from previous generations.
Bài Tập 3: True or False
Decide whether the following statements are true or false based on the vocabulary topics:
- A carnivore is an animal that eats only plants. (False)
- Heritage refers to cultural or historical traditions. (True)
- A podcast is a type of social media platform. (False)
- Eco-tourism focuses on travel that minimizes environmental impact. (True)
- An internship is a permanent job position. (False)
Bài Tập 4: Sentence Completion
Complete the sentences with the appropriate vocabulary words:
- The __________ of the ecosystem is crucial for maintaining biodiversity.
- She received an award for her outstanding performance in the school __________.
- The documentary highlighted the __________ impact of deforestation on local communities.
- Our family __________ to the beach every summer for vacation.
- The city’s annual __________ attracts visitors from all over the world.
12. Kết luận
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn tập và chọn lựa phương pháp học phù hợp trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc Gia. Chúc các bạn đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi quan trọng này!
Hãy theo dõi các bài viết mới và follow ngay fanpage Ebest English, Group HỘI TOEIC ĐÀ NẴNG để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của TOEIC bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!