Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm cho việc giao tiếp trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Trong bài viết này, EBEST ENGLISH sẻ chia sẽ đến các bạn những kiến thức về Khái niệm, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và những bài tập có liên quan đến Thì tương lai đơn (Siple Future), cùng tham khảo nhé!
I. Khái niệm Thì Tương Lai Đơn (Simple Future là gì?)
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của thì Tương Lai Đơn khá đơn giản, thường được hình thành bằng cách sử dụng động từ “will” hoặc “shall” (trong một số trường hợp) đi kèm với động từ nguyên mẫu (bare infinitive).
Ví dụ: “I will go to the market” có nghĩa là “Tôi sẽ đi chợ”.
Thì này thường được sử dụng trong các tình huống dự đoán, quyết định tại thời điểm nói, lời hứa hoặc lời mời. Hiểu và sử dụng thành thạo thì Tương Lai Đơn giúp người học tiếng Anh dễ dàng hơn trong việc diễn đạt ý tưởng và giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày.
II. Công thức Thì Tương Lai Đơn
1. Công thức Thì Tương Lai Đơn với động từ “TO BE”
THỂ | CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
Khẳng định (Affirmative) | S + will + be |
|
Phủ định (Negative) | S + will + not + be |
|
Nghi vấn (Interrogative) | Will + S + be? |
|
Câu trả lời ngắn (Short Answers) | Khẳng định: Yes, S + will | Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.) |
Phủ định: No, S + will + not (hoặc won’t) | No, I will not (won’t). (Không, tôi sẽ không.) |
Lưu ý: “Will not” thường được viết tắt thành “won’t”.
- Ví dụ: I won’t be happy.
2. Công thức Thì Tương Lai Đơn với Động từ Thường
THỂ | CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
Khẳng định (Affirmative) | S + will + V (bare infinitive) |
|
Phủ định (Negative) | S + will + not + V (bare infinitive) |
*Lưu ý: “Will not” thường được viết tắt thành “won’t”.
|
Nghi vấn (Interrogative) | Will + S + V (bare infinitive)? |
|
Câu trả lời ngắn (Short Answers) | Khẳng định: Yes, S + will | Yes, she will. (Vâng, cô ấy sẽ.) |
Phủ định:No, S + will + not (hoặc won’t) | No, she will not (won’t). (Không, cô ấy sẽ không.) |

Công thức Thì Tương Lai Đơn
Xem Thêm: TỔNG HỢP TẤT CẢ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TRONG KÌ THI THPTQG
III. Cách dùng của Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là các cách sử dụng chính của thì này:
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai:
- Thì Tương Lai Đơn được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra sau thời điểm hiện tại.
- Ví dụ:
- She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
- They will build a new school here. (Họ sẽ xây dựng một ngôi trường mới ở đây.)
- Diễn tả quyết định tại thời điểm nói:
- Khi người nói đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, thì Tương Lai Đơn thường được sử dụng.
- Ví dụ:
- I’m tired. I will go to bed now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
- It’s raining. I will take an umbrella. (Trời đang mưa. Tôi sẽ mang ô.)
- Dự đoán hoặc dự báo:
- Thì Tương Lai Đơn được dùng để đưa ra các dự đoán hoặc dự báo về tương lai dựa trên quan điểm cá nhân hoặc cảm nhận của người nói.
- Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.)
- You will be successful in your career. (Bạn sẽ thành công trong sự nghiệp của mình.)
- Lời hứa, lời mời, đề nghị hoặc lời đe dọa:
- Thì Tương Lai Đơn cũng được sử dụng trong các câu hứa hẹn, đề nghị, lời mời hoặc đe dọa.
- Ví dụ:
- I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ?)
- If you don’t study, you will fail the exam. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Diễn tả sự sẵn lòng hoặc ý định:
- Khi muốn diễn tả sự sẵn lòng hoặc ý định làm điều gì đó trong tương lai.
- Ví dụ:
- I will help you carry those bags. (Tôi sẽ giúp bạn mang những túi này.)
- She will call you back later. (Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- Dùng trong các câu điều kiện loại 1:
- Trong các câu điều kiện loại 1, thì Tương Lai Đơn thường xuất hiện trong mệnh đề chính để diễn tả một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
- Ví dụ:
- If it rains, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

Cách dùng của Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Xem Thêm: TỔNG HỢP ĐẠI TỪ NGHI VẤN TRONG TIẾNG ANH
IV. Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Đơn trong tiếng Anh
Khi sử dụng Thì Tương Lai Đơn (Simple Future), có một số từ và cụm từ đặc trưng giúp nhận biết và áp dụng thì này một cách chính xác. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thường gặp:
- Các từ chỉ thời gian tương lai:
- Tomorrow (ngày mai)
- Ví dụ: She will visit her grandmother tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào ngày mai.)
- Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
- Ví dụ: They will move to a new house next month. (Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.)
- In + khoảng thời gian (trong khoảng thời gian tới)
- Ví dụ: I will finish the project in two days. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trong hai ngày nữa.)
- Soon (sớm)
- Ví dụ: The train will arrive soon. (Tàu sẽ đến sớm.)
- Later (sau đó)
- Ví dụ: We will talk about this later. (Chúng ta sẽ nói về chuyện này sau.)
- Tomorrow (ngày mai)
- Các cụm từ chỉ ý định hoặc dự đoán trong tương lai:
- I think/believe/hope that… (Tôi nghĩ/tin rằng…)
- Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.)
- Probably (có lẽ)
- Ví dụ: She will probably come to the party. (Có lẽ cô ấy sẽ đến dự tiệc.)
- I am sure/certain that… (Tôi chắc chắn rằng…)
- Ví dụ: I am sure he will pass the exam. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
- I promise (Tôi hứa)
- Ví dụ: I promise I will help you. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn.)
- I think/believe/hope that… (Tôi nghĩ/tin rằng…)
- Các cấu trúc câu hỏi liên quan đến tương lai:
- Will you…? (Bạn sẽ… chứ?)
- Ví dụ: Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối chứ?)
- What will… do? (Sẽ làm gì?)
- Ví dụ: What will they do next? (Họ sẽ làm gì tiếp theo?)
- Will you…? (Bạn sẽ… chứ?)

Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Đơn trong tiếng Anh
V. So sánh Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) và Tương Lai Gần (Near Future) đều được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt quan trọng về cấu trúc và cách sử dụng. Dưới đây là sự so sánh giữa hai thì này:
Cấu trúc
- Thì Tương Lai Đơn (Simple Future):
- Khẳng định: S + will + V (bare infinitive)
- Ví dụ: She will travel to Japan next month.
- Phủ định: S + will not (won’t) + V (bare infinitive)
- Ví dụ: She will not travel to Japan next month.
- Nghi vấn: Will + S + V (bare infinitive)?
- Ví dụ: Will she travel to Japan next month?
- Khẳng định: S + will + V (bare infinitive)
- Tương Lai Gần (Near Future):
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V (bare infinitive)
- Ví dụ: She is going to travel to Japan next month.
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive)
- Ví dụ: She is not going to travel to Japan next month.
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)?
- Ví dụ: Is she going to travel to Japan next month?
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V (bare infinitive)
Cách sử dụng
- Thì Tương Lai Đơn (Simple Future):
- Diễn tả quyết định tại thời điểm nói:
- Ví dụ: I’m tired. I will go to bed now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
- Dự đoán hoặc dự báo:
- Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.)
- Lời hứa, lời mời, đề nghị hoặc lời đe dọa:
- Ví dụ: I promise I will help you. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn.)
- Diễn tả quyết định tại thời điểm nói:
- Tương Lai Gần (Near Future):
- Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch trước:
- Ví dụ: She is going to travel to Japan next month. (Cô ấy dự định đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
- Diễn tả một hành động hoặc sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần:
- Ví dụ: Look at those clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa.)
- Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch trước:
So sánh
- Mức độ chắc chắn và kế hoạch:
- Tương Lai Đơn: Thường không chỉ ra mức độ chắc chắn hoặc kế hoạch chi tiết. Dùng để diễn tả quyết định tức thời, dự đoán hoặc ý định.
- Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Tương Lai Gần: Chỉ ra kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch từ trước hoặc hành động có khả năng xảy ra cao.
- Ví dụ: I am going to call you later. (Tôi dự định sẽ gọi cho bạn sau.)
- Tương Lai Đơn: Thường không chỉ ra mức độ chắc chắn hoặc kế hoạch chi tiết. Dùng để diễn tả quyết định tức thời, dự đoán hoặc ý định.
- Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng:
- Tương Lai Đơn: Thường được sử dụng khi nói về các sự kiện trong tương lai mà không cần sự chuẩn bị trước hoặc khi đưa ra quyết định ngay lập tức.
- Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- Tương Lai Gần: Thường được sử dụng khi nói về các kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã có sẵn hoặc những sự kiện được dự đoán dựa trên các dấu hiệu hiện tại.
- Ví dụ: I am going to help you with your homework. (Tôi dự định sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- Tương Lai Đơn: Thường được sử dụng khi nói về các sự kiện trong tương lai mà không cần sự chuẩn bị trước hoặc khi đưa ra quyết định ngay lập tức.
Tóm tắt
- Thì Tương Lai Đơn: Dùng “will” để diễn tả các quyết định tức thời, dự đoán, lời hứa, lời mời, hoặc lời đề nghị. Không cần có kế hoạch trước.
- Tương Lai Gần: Dùng “be going to” để diễn tả các kế hoạch, dự định cụ thể đã có từ trước hoặc những sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra dựa trên các bằng chứng hiện tại.

So sánh Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần
Xem Thêm: TỔNG HỢP ĐỀ THI THỬ MÔN TIẾNG ANH KÌ THI TỐT NGHIỆP THPTQG NĂM 2024
VI. 20 câu ví dụ về thì tương lai đơn
- I will go to the store tomorrow.
- She will meet us at the restaurant.
- They will finish the project next week.
- He will call you in the evening.
- We will travel to Japan next summer.
- The weather will be nice on Sunday.
- I will help you with your homework.
- She will buy a new car soon.
- They will visit their grandparents.
- He will play football this weekend.
VII. Bài tập Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về thì Tương Lai Đơn kèm theo đáp án để bạn luyện tập và kiểm tra hiểu biết của mình về thì này.
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She _______ (go) to the cinema tonight.
- They _______ (finish) their homework later.
- I _______ (not/see) him tomorrow.
- We _______ (travel) to Paris next summer.
- _______ (you/help) me with this problem?
Đáp án Bài tập 1
- She will go to the cinema tonight.
- They will finish their homework later.
- I will not (won’t) see him tomorrow.
- We will travel to Paris next summer.
- Will you help me with this problem?
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng Thì Tương Lai Đơn
- She (call) you when she gets home.
- They (not/come) to the party.
- I (meet) him at the station.
- We (not/go) to the beach if it rains.
- (you/join) us for dinner?
Đáp án Bài tập 2
- She will call you when she gets home.
- They will not (won’t) come to the party.
- I will meet him at the station.
- We will not (won’t) go to the beach if it rains.
- Will you join us for dinner?
Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ “to be” trong Thì Tương Lai Đơn
- I _______ (be) at home tonight.
- They _______ (be) happy to see you.
- She _______ (not/be) late for the meeting.
- _______ (we/be) there by noon?
- He _______ (be) a great leader.
Đáp án Bài tập 3
- I will be at home tonight.
- They will be happy to see you.
- She will not (won’t) be late for the meeting.
- Will we be there by noon?
- He will be a great leader.
Bài tập 4: Sử dụng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh trong Thì Tương Lai Đơn
- She / buy / new dress / tomorrow.
- We / not / attend / the conference / next week.
- I / help / you / with your project.
- He / visit / his grandparents / this weekend.
- You / take / a vacation / next month?
Đáp án Bài tập 4
- She will buy a new dress tomorrow.
- We will not (won’t) attend the conference next week.
- I will help you with your project.
- He will visit his grandparents this weekend.
- Will you take a vacation next month?
VIII. Kết Bài
Nắm vững thì tương lai đơn là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Việc hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng, và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này! EBEST chúc bạn học tốt!
Hãy theo dõi các bài viết mới và follow ngay fanpage Ebest English, Group HỘI TOEIC ĐÀ NẴNG để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của TOEIC bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!