Hiện nay, tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi ở mọi lĩnh vực. Chính vì vậy, nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh đã ra đời nhằm đáp ứng các nhu cầu khác nhau như: công việc, học tập, du học, định cư,… Tuy nhiên, điều này có thể khiến bạn gặp khó khăn khi không biết nên lựa chọn thi loại chứng chỉ nào. Vì thế, Ebest sẽ giúp bạn giải mã 3 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay trong bài viết dưới đây.

1. TOEIC 

 

TOEIC

1.1. TOEIC là gì? 

 

TOEIC (Test of English for International Communication) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế dành cho người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ (không phải tiếng mẹ đẻ). Đặc biệt là những người muốn sử dụng tiếng Anh khi giao tiếp, làm việc trong môi trường quốc tế. Kết quả của bài thi TOEIC phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh trong các hoạt động như kinh doanh, thương mại, du lịch…

Chương trình thi TOEIC được xây dựng và phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục (ETS – Educational Testing Service), Hoa Kỳ.

1.2. Giá trị bằng TOEIC 

 

Chứng chỉ TOEIC có giá trị thời hạn trong 2 năm. Trong thời gian này, bạn có thể dùng nó để làm căn cứ cho hồ sơ xin việc hoặc xin du học (tại các nước chấp nhận bằng TOEIC). Ngoài ra, bạn còn có thể thêm vào hồ sơ khi xin việc tại các doanh nghiệp yêu cầu TOEIC.

TOEIC hiện đang được sử dụng rộng rãi tại hơn 150 quốc gia trên thế giới với hơn 7 triệu bài thi/năm. Đây là bài thi uy tín nhất được hơn 14.000 tổ chức sử dụng để đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.

Tại Việt Nam, TOEIC đã và đang được sử dụng làm chuẩn đầu ra tại hơn 127 trường Đại học, Cao đẳng, hệ thống trường nghề. Đây cũng là tiêu chí tuyển dụng và đánh giá tại hơn 350 tập đoàn, tổng công ty, doanh nghiệp lớn. 

1.3. Các hình thức thi 

 

Đối với bài thi Toeic, bạn có thể lựa chọn thi Toeic 2 kỹ năng hoặc Toeic 4 kỹ năng. 

 

1.4. Cấu trúc bài thi 

 

1.4.1. Bài thi TOEIC Listening & Reading 

 

Bài thi được thiết kế dưới hình thức trắc nghiệm, gồm 2 phần: Listening và Reading. Phần Listening gồm 100 câu làm trong 45 phút, phần Reading gồm 100 cầu làm trong 75 phút. Tổng thời gian cho bài thi là 120 phút. 

Phần Listening gồm 100 câu, làm trong 45 phút. Đây là phần thi đánh giá khả năng nghe của thí sinh. Các câu hỏi được chia thành 4 phần: từ part 1 đến part 4. Thí sinh sẽ nghe lần lượt thông tin để chọn ra phương án chính xác nhất. 

Phần Reading gồm 100, làm trong 75 phút. Đề thi được chia làm 3 phần: từ part 5 đến part 7. Đây là phần thi để đánh giá trình độ ngữ pháp, vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu của thí sinh.

Thí sinh bắt buộc phải làm bài nghe trước rồi mới đến bài đọc sau. Số điểm tối đa cho mỗi phần thi này là 495 điểm. Như vậy tổng điểm tối đa cho cả bài thi là 990 điểm. 

 

1.4.2. Bài thi Toeic Speaking & Writing 

 

Bài thi Toeic Speaking bao gồm 11 câu hỏi, diễn ra trong khoảng 20 phút. Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ được hướng dẫn cụ thể, bao gồm cả thời gian để chuẩn bị và trả lời câu hỏi. 

Bài thi Toeic Writing gồm có 8 câu hỏi, diễn ra trong khoảng 1 giờ. Đối với mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ được hướng dẫn, bao gồm cả thời gian cho phép để viết câu trả lời. 

 

1.5. Lệ phí thi 

 

  • Bài thi TOEIC 2 kỹ năng Listening & Reading:
    • Học sinh, sinh viên: 1.200.000 VNĐ
    • Người đi làm: 1.500.000 VNĐ  
  • Bài thi TOEIC 4 kỹ năng: 
    • Học sinh, sinh viên: 3.325.000 VNĐ 
    • Người đi làm: 3.625.000 VNĐ  

 

1.6. Ưu và nhược điểm của bài thi TOEIC 

 

  • Ưu điểm: 
      • Là chứng chỉ quốc tế có giá trị trong và ngoài nước. Rất phổ biến ở Việt Nam 
      • Kiến thức thực tế, gần gũi, có tính ứng dụng cao 
      • Là một trong những điều kiện đầu vào để các công ty lựa chọn tuyển dụng 
      • Thời gian ôn luyện không quá dài và chi phí ôn luyện thấp 
      • Tiêu chí xét tốt nghiệp của hầu hết các trường đại học 
  • Nhược điểm:
    • Muốn đánh giá đủ 4 kỹ năng phải tham gia 2 kỳ thi Nghe – Nói và Đọc – Viết 

>>> Xem thêm: Top 5 Bộ Sách Luyện Thi TOEIC Hiệu Quả Nhất

 

2. IELTS 

 

IELTS

2.1. IELTS là gì?

 

IELTS (International English Language Testing System), là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

IELTS được sáng lập bởi 3 tổ chức ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP (Úc).

 

2.2. Giá trị bằng IELTS 

 

Đây là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế quan trọng và phổ biến nhất thế giới cho mục đích học tập, làm việc và định cư với hơn 2 triệu thí sinh dự thi.

Theo thống kê, IELTS đã có mặt ở 140 quốc gia với hơn 1.200 trung tâm tổ chức thi. Và, 10.000 trường đại học, cao đẳng, cơ quan, các tổ chức khác sử dụng điểm số IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh chính thức trong đó có Úc, Anh, Canada và New Zealand,…

Bằng IELTS có giá trị tối đa là 2 năm kể từ ngày thí sinh bắt đầu làm bài thi. Điều đó có nghĩa là sau 2 năm kể từ khi thi, bằng IELTS sẽ không còn hiệu lực và không còn được chấp nhận ở bất kỳ tổ/ trường học nào nữa.

Vậy nên, trong trường hợp chứng chỉ IELTS hết hạn, nếu bạn đang cần dùng bằng IELTS này để xin học bổng/ xin việc thì bắt buộc phải tham gia lại kỳ thi.

 

2.3. Các hình thức thi 

 

Thí sinh có thể lựa chọn 2 dạng bài thi phổ biến nhất là: Academic (loại hình học thuật) và General training (loại hình đào tạo chung)

  • IELTS Academic: được công nhận rộng rãi như là yêu cầu ngôn ngữ đầu vào cho tất cả các khóa học Đại học và Sau Đại học. Đây là tiêu chuẩn đánh giá một người đã sẵn sàng hay chưa cho việc theo học các chương trình giáo dục được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
  • IELTS General Training: thích hợp cho những ai chuẩn bị tới các nước nói tiếng Anh để hoàn tất chương trình trung học, các chương trình đào tạo nghề hoặc với mục đích nhập cư.

Ngoài ra, còn có 2 dạng ít phổ biến hơn là:

  • IELTS UKVI: dành cho những ai muốn đăng ký thị thực và xin định cư tại Vương Quốc Anh. 
  • IELTS Life Skills: là hình thức khảo thí tiếng Anh về Kỹ Năng Sống dành cho những ai cần chứng minh kỹ năng nghe nói ở cấp độ A1 hoặc B1 theo Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR).

 

2.4. Cấu trúc bài thi

 

Khi thi IELTS, bạn sẽ phải thi đầy đủ 4 kỹ năng: Nghe-Nói-Đọc-Viết. Bài thi có cấu trúc như sau:

Cấu trúc bài thi IELTS

Bài thi sẽ được đánh giá trên thang điểm từ 0 – 9.

 

2.5. Lệ phí thi 

 

  • IELTS trên giấy (Academic & General Training): 4,750,000 VND
  • IELTS trên máy tính (Academic & General Training): 4,750,000 VND
  • IELTS UKVI: 5.349.000 VNĐ 
  • IELTS Life Skills: 4.495.000 VNĐ

 

2.6. Ưu và nhược điểm của bài thi IELTS 

 

  • Ưu điểm:
      • Đánh giá toàn diện khả năng sử dụng ngôn ngữ qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết
      • Có giá trị cao, luôn được các doanh nghiệp quốc tế ưu tiên trong tuyển dụng
  • Nhược điểm:
    • Kiến thức thiên về học thuật nên tương đối khó 
    • Lệ phí thi cao hơn so với những kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh khác

 

3. TOEFL 

 

TOEFL

3.1. TOEFL là gì?

 

TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế thông qua 4 kỹ năng: Nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading), viết (writing). Bài thi nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật, hoặc nhập cư nước ngoài. 

TOEFL được nghiên cứu và phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ – ETS (Educational Testing Service). 

 

3.2. Giá trị của bằng TOEFL 

 

Tương tự như TOEIC và IELTS, bằng TOEFL cũng có giá trị trong vòng 2 năm.

Hiện nay, có hơn 10.000 trường đại học, cao đẳng và các học viện tại hơn 130 quốc gia chấp nhận sử dụng điểm TOEFL làm điều kiện xét tuyển học sinh du học.

Đặc biệt, TOEFL cũng được sử dụng như một tiêu chuẩn cấp visa tại Úc, New Zealand và Anh.

 

3.3. Các hình thức thi 

 

Tùy vào đối tượng tham dự mà bài thi TOEFL có các dạng đề khác nhau:

  • TOEFL Primary: Là bài thi được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học. 
  • TOEFL Junior: Được thiết kế cho học sinh THCS và đầu THPT. Bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật (academic English) và tiếng Anh thường thức (social English).

Ngoài ra, TOEFL cũng có các hình thức thi khác nhau:

  • TOEFL iBT: Là bài thi sử dụng internet để chuyển đề thi từ ETS đến trung tâm tổ chức thi. Đề thi TOEFL iBT đang dần thay thế dạng thi trên giấy (TOEFL PBT) và dạng thi trên máy tính (CBT).
  • TOEFL CBT: Là bài thi TOEFL trên máy tính, thí sinh không được phép ghi chú khi đang dự thi.
  • TOEFL PBT: Là bài thi TOEFL trên giấy truyền thống.

Hiện nay, thí sinh lựa chọn thi TOEFL iBT nhiều hơn vì tính tiện lợi, cũng như như có kết quả nhanh chóng.

 

3.4. Cấu trúc bài thi 

 

Thời gian của bài thi TOEFL là 4 tiếng, cấu trúc bài thi bao gồm 4 phần: nghe, nói, đọc và viết.

Đọc (36 – 56 câu hỏi)

Thời gian dành cho phần đọc kéo dài từ 60 – 80 phút với số lượng câu hỏi từ 36 – 56 câu. Phần đọc gồm 3 – 4 đoạn văn, thí sinh cần lấy thông tin trong đoạn văn để trả lời những câu hỏi được đặt ra trong đề thi. Mỗi đoạn văn sẽ tương ứng với 12 – 14 câu hỏi.

Nghe (34 – 51 câu hỏi)

Phần thi này đòi hỏi thí sinh phải có kỹ năng nghe tốt, bởi vì sẽ có nhiều khẩu ngữ khác nhau đến từ Anh, Mỹ, Úc và New Zealand. Kỹ năng nghe gồm hai phần:

  • Phần 1: gồm 4 – 6 bài giảng, mỗi bài dài 3 – 5 phút. Mỗi bài giảng sẽ đi kèm với 6 câu hỏi.
  • Phần 2: gồm 2 – 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn dài 3 phút đi kèm với đó là 5 câu hỏi cho từng đoạn hội thoại.

Sau khi kết thúc 60 – 90 phút của bài thi nghe, thí sinh sẽ được giải lao 10 phút trước khi bước vào hai phần thi nói và viết.

Nói (6 câu hỏi)

Phần thi nói sẽ kéo dài 20 phút, thí sinh cần phải trả lời tổng cộng 6 câu hỏi. Trong đó 2 câu hỏi đầu tiên sẽ liên quan đến những trải nghiệm và quan điểm cá nhân của bạn trong cuộc sống. 4 câu hỏi còn lại thí sinh cần phải sử dụng thêm các kỹ năng nghe hoặc đọc để trả lời câu hỏi được đặt ra.

Phần thi nói của thí sinh sẽ được thu âm và gửi đến ETS để chấm điểm (áp dụng với cả thi qua máy tính và thi trực tiếp).

Viết (2 câu hỏi)

Phần thi viết kéo dài 50 phút và thí sinh cần phải trả lời 2 câu hỏi được đặt ra. Câu hỏi thứ nhất là đọc một đoạn văn và nghe một bài giảng, sau đó sẽ viết lại những gì vừa được nghe và được đọc. Câu hỏi thứ hai sẽ yêu cầu thí sinh viết một bài luận theo chủ đề cho trước.

Tổng điểm bốn phần thi của TOEFL sẽ được tối đa 120 điểm, tương đương với mỗi phần thi có số điểm tối đa 30 điểm. 

 

3.5. Lệ phí thi 

 

Hiện nay tổng chi phí trung bình cho một lần thi TOEFL sẽ dao động từ 3.390.000 – 4.410.000 VNĐ. 

Chi phí đăng ký dự thi chứng chỉ TOEFL iBT là 3.980.000 VNĐ. 

Chi phí phát hành phiếu điểm: 430.000 VNĐ. Đây là khoảng phí phát sinh nếu bạn cần bảng điểm in để nộp hồ sơ cho các trường đại học hoặc cho các mục đích khác. 

 

3.6. Ưu và nhược điểm của bài thi TOEFL 

 

  • Ưu điểm:
      • Hình thức thi đa dạng 
      • Được sử dụng cho nhiều lĩnh vực, nhiều quốc gia trên thế giới
      • Tăng cơ hội làm việc và phát triển công việc ở nước ngoài 
  • Nhược điểm:
    • Độ khó tương đương với bài thi IELTS 
    • Không quá thông dụng như IELTS, TOEIC 

>>> Xem thêm: Top 5 Trang Web Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc

 

 4. Chứng chỉ tiếng Anh nào dành cho bạn 

 

Nếu bạn đang cần 1 chứng chỉ Anh văn để phục vụ nhu cầu công việc thì bằng TOEIC sẽ là một lựa chọn phù hợp. Đa số các công ty trong nước hiện nay sẽ đánh giá năng lượng tiếng Anh qua điểm TOEIC hơn là các chứng chỉ học thuật như IELTS hay TOEFL.

Nếu bạn có ý định đi du học, định cư tại nước ngoài, thì 2 chứng chỉ IELTS và TOEFL là lựa chọn phổ biến hơn. Nhiều trường ở nước ngoài tiếp nhận du học sinh dựa trên điểm số của hai chứng chỉ này. IELTS thường được sử dụng thông dụng và yêu cầu tại Anh, trong khi kỳ thi TOEFL phổ biến hơn tại Mỹ.

Tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, trở thành yếu tố thiết yếu trong học tập cũng như công việc. Các chứng chỉ tiếng Anh sẽ trở thành chiếc chìa khóa giúp bạn mở ra nhiều cơ hội hơn trong cuộc sống. 

Qua bài viết này, Ebest đã giúp bạn giải mã top 3 chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Hi vọng với những thông tin trên, bạn sẽ có thể lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp với nhu cầu của bản thân. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đứng ngần ngại inbox ngay cho fanpage Ebest English để được giải đáp nhé!