Các thì quá khứ là những thì vô cùng cơ bản trong các thì trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng, cũng như xuất hiện liên tục trong những bài thi tiếng Anh, như THPT Quốc gia hay TOEIC. Ngoài ra, các thì quá khứ cũng thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, ngoài đạt điểm cao trong các kì thi, việc nắm chắc những thì quá khứ cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp đấy. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để biết tất tần tật về các thì quá khứ nhé!

1. Quá khứ đơn

 

Past Simple

Định nghĩa:

Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense) diễn tả hành động đã xảy ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ và đã chấm dứt ở hiện tại.

Công thức:

Công thức với Động từ thường:

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O

E.g. I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)

  • Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V(nguyên mẫu) + O

E.g.  He didn’t go to work last week. (Tuần trước cậu ta đã không đi làm.)

  • Câu nghi vấn: 
    • Yes/No question: Did + S + V(nguyên mẫu) + O?

E.g. Did he oversleep yesterday? (Có phải hôm qua cậu ấy ngủ quên không?)

    • Wh-question: Wh-word + did + S + V(nguyên mẫu) + O?

E.g. What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì vào Chủ nhật tuần trước?)

 

Công thức với Động từ “to be”:

  • Câu khẳng định: S + was/were + O

E.g. They were in Danang on their last summer holiday. (Họ đã ở Đà Nẵng vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)

  • Câu phủ định: S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O

E.g. Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)

  • Câu nghi vấn: 
    • Yes/No question: Was/were + S + O?

E.g. Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon? (Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng không?)

    • Wh-question: Wh-word + was/were + S + O?

E.g. What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)

Lưu ý:

  • S = I, he, she, it + was
  • S = You, we, they + were

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ với thời gian được xác định rõ.

E.g. I saw Lan in the park last Sunday. (Tớ nhìn thấy Lan trong công viên vào chủ nhật tuần trước.)

  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

E.g. Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)

  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.

E.g. Last night, when I was sleeping, the phone rang suddenly. (Tối qua, khi tôi đang ngủ, thì điện thoại reo.)

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu ở thì quá khứ đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian sau:

  • yesterday: hôm qua 
  • (time) + ago: (khoảng thời gian) trước 
  • in + (year): trong (năm)
  • last week/ month/ year: tuần trước/ tháng trước/ năm trước 

>>> Xem thêm: Các Thì Thường Gặp Trong Bài Thi Toeic

2. Quá khứ tiếp diễn

 

Past Continuous

Định nghĩa:

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. 

Công thức: 

  • Câu khẳng định: S + was/were + V-ing + O

E.g. I was studying English when he called me. (Tôi đang học tiếng Anh khi anh ấy gọi cho tôi.)

  • Câu phủ định: S + was/were not (wasn’t/weren’t) + V-ing + O

E.g. They weren’t working at A company in 1990. (Họ đã không làm việc tại công ty A vào năm 1990.)

  • Câu nghi vấn: 
    • Yes/No question: Was/were + S + V-ing + O?

E.g. Were you thinking about him last night? (Đêm qua cậu có nghĩ về anh ấy không?)

    • Wh-question: Wh-word + was/were + S + O?

E.g. What were you doing in the meeting yesterday? (Bạn đã làm gì trong buổi họp hôm qua?)

Cách dùng:

  • Diễn tả 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

E.g. I was watching TV at 8 o’clock last night. (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.)

  • Diễn tả 1 hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.

E.g. He was walking in the park when it rained. (Anh ấy đang đi bộ trong công viên khi trời mưa.)

  • Diễn tả 2 hành động nhưng chúng lại đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.

E.g. Emma was listening to music while her mother was cooking in the kitchen. (Emma đang nghe nhạc khi mẹ cô ấy nấu ăn trong bếp.)

Lưu ý:

KHÔNG sử dụng động từ chỉ trạng thái (state verbs: want, like, love, understand, hate…) trong thì quá khứ tiếp diễn. Thay vào đó sử dụng thì quá khứ đơn. Ví dụ: 

  • I wanted to have a cat. → Đúng
  • I was wanting to have a cat. → Sai

Dấu hiệu nhận biết:

Các trạng từ quá khứ tiếp diễn thường gặp trong câu là:

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 5 o’clock yesterday,…)
  • At this time + thời gian trong quá khứ (at this time last year,…)
  • In + năm (in 2001, in 1992)
  • In the past: trong quá khứ 

3. Quá khứ hoàn thành

 

Past Perfect

Định nghĩa:

Thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O 

E.g. I had finished my homework before the deadline last week. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước hạn chót vào tuần trước.)

  • Câu phủ định: S + had not (hadn’t) + V3/ed + O

E.g. They hadn’t finished their lunch when I saw them. (Họ vẫn chưa ăn xong bữa trưa khi tôi trông thấy họ.)

  • Câu nghi vấn: 
    • Yes/No question: Had + S + V3/ed + O?

E.g. Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi bạn tới rạp chiếu phim phải không?)

    • Wh-question: Wh-word + had + S + V3/ed + O?

E.g. What had you done before midnight yesterday? (Cậu đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

E.g. The plane had left by the time I arrived at the airport. (Máy bay đã rời đi trước khi tôi tới sân bay.)

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ

E.g. We had had that car for ten years before it broke down. (Chúng tôi đã có cái ô tô đó trong mười năm trước khi nó bị hỏng.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ

E.g. She had travelled around the world before 2010. (Cô ấy đã đi vòng quanh thế giới trước năm 2010.) 

  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

E.g. If I had known that, I would have acted differently. (Nếu tôi biết điều đó, tôi đã hành xử khác đi.)

  • Dùng để thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ. (thường dùng cấu trúc điều ước trong quá khứ.)

E.g. I wished I had told the truth. (Tôi ước là tôi đã nói sự thật.)

 

Lưu ý: Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành 

Thì Quá khứ đơn mô tả một hành động xảy ra trong quá khứ và đã chấm dứt hẳn còn thì Quá khứ hoàn thành lại có ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động đó xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể hoặc một hành động khác đã chấm dứt trong quá khứ.

E.g. I had moved to Da Nang to live before my little sister got married. (Tôi đã chuyển đến sống ở Đà Nẵng trước khi em gái tôi kết hôn.)

Dấu hiệu nhận biết: 

Quá khứ hoàn thành thường được dùng kèm với các giới từ và liên từ như:

  • Until then: cho đến lúc đó
  • Prior to that time: trước thời điểm đó
  • As soon as: ngay khi
  • Before, after, when, by the time + S + V: trước, sau, khi, vào lúc + S + V
  • By the end of + time in the past: đến cuối + thời gian trong quá khứ

>>> Xem thêm: Top 5 Trang Web Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc

4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 

Past Perfect Continuous

Định nghĩa:

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + had + been + V-ing + O

E.g. I had been jogging for 2 hours before it rained. (Tôi đã chạy bộ được 2 tiếng trước khi trời đổ mưa.)

  • Câu phủ định: S + had + not (hadn’t) + been + V-ing + O

E.g. I hadn’t been doing my homework until my teacher reminded me. (Tôi đã không làm bài tập về nhà cho đến khi giáo viên của tôi nhắc nhở.)

  • Câu nghi vấn: 
    • Yes/No question: Had + S + been + V-ing + O?

E.g. Had they been playing sports before I get home? (Họ có chơi thể thao trước khi tôi về nhà không?)

    • Wh-question: Wh-word + had + S + been + V-ing + O?

E.g. What had you been doing for 1 hour before you went to sleep last night? (Bạn đã làm gì trong suốt 1 giờ trước khi đi ngủ tối qua?)

Cách dùng: 

  • Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, xảy ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

E.g. I had been doing my homework from the morning to noon yesterday. (Tôi đã làm bài tập liên tục từ sáng đến trưa ngày hôm qua.) 

  • Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ chen vào

E.g. I had been playing games until my brother asked me to go to the market. (Tôi đã chơi game cho đến khi anh trai tôi rủ tôi đi chợ.)

  • Diễn tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứ

E.g. John was so tired because he had been working all day long. (John rất mệt vì anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ

E.g. I had been walking for 2 hours by 8pm last night. (Tôi đã đi bộ được 2 tiếng tính đến 8 giờ tối qua.) 

Dấu hiệu nhận biết:

Bạn có thể dễ dàng nhận biết được thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khi trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như:

  • For
  • Since
  • When
  • How long
  • Until then: cho đến lúc đó
  • By the time: vào lúc
  • Prior to that time: thời điểm trước đó
  • Before, after: trước, sau 

Trên đây là tất tần tật về các thì quá khứ EBest đã tổng hợp lại. Ứng với mỗi cấu trúc câu, EBest đã đưa ra những ví dụ cụ thể nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về từng thì. Việc nắm chắc các thì cơ bản này sẽ giúp bạn học các cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách dễ dàng hơn đấy! 

Nếu hiện tại bạn muốn tự học tiếng Anh hay ôn thi TOEIC tại nhà, nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Bạn có thể tham khảo thêm bài viết Lộ trình học TOEIC hiệu quả cho người mất gốc hoặc đến Ebest để được tư vấn miễn phí nhé!