Ngữ pháp là một trong những nền tảng giúp bạn chinh phục được điểm số cao trong bài thi TOEIC. Để học và luyện thi hiệu quả, chắc chắn bạn phải nắm vững được các thì thông dụng. Hãy cùng EBest English ôn lại các thì hay gặp trong đề thi TOEIC để xây dựng nền móng tiếng Anh vững chắc. Tự tin bước vào phòng thi nhé!

1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

 

Định nghĩa: Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense) dùng để diễn tả một sự việc hay hành động có tính tổng quát được lặp đi lặp lại nhiều lần; diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.

Công thức:

Công thức với Động từ thường: 

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O

Eg: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)

  • Phủ định: S + do/does not (don’t/ doesn’t) + V(nguyên mẫu) + O

Eg: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)

  • Nghi vấn
  • Yes/No question: Do/Does + S + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?)

  • Wh-question: Wh-word + do/does + S + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

Lưu ý 1:

  • S = I, you, we, they + V(nguyên mẫu)  
  • S = He, she, it + V(s/es)

Lưu ý 2: Nguyên tắc thêm đuôi S/ES

– Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít (he, she, it), thêm đuôi “es”. (go – goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash – washes )

– Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít (he, she, it), bỏ “y” và thêm đuôi “ies”. (copy – copies; study – studies)

– Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)

Công thức với Động từ “to be”:

  • Khẳng định: S + am/is/are + O.

Eg: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)

  • Phủ định: S + am/is/are not + O.

Eg: He is not a bad guy. (Anh ấy không phải là một kẻ xấu.)

  • Nghi vấn
  • Yes/No question: Am/is/are + S + O?

Eg: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)

  • Wh-question: Wh-word + am/is/are + S + O?

Eg: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

Lưu ý:

  • S = I + am 
  • S = He, she, it + is
  • S = We, you, they + are 

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Eg: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

  • Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Eg: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)

  • Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.

Eg: The plane takes off at 7 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ sáng mai.)

Dấu hiệu nhận biết: 

Ở thì hiện tại đơn, các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong câu là:

  • once/ twice/ three time…a week/ month/ year: một lần/ hai lần/ ba lần…mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm
  • every day/ week/ month/ year: mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng/ mỗi năm
  • always: luôn luôn
  • regularly: thường xuyên
  • usually: thường xuyên
  • frequently: thường xuyên
  • often: thường xuyên
  • sometimes: thỉnh thoảng
  • rarely: hiếm khi
  • seldom: hiếm khi
  • hardly: hiếm khi
  • never: không bao giờ

>> Xem thêm: 3 cách tập trung học siêu hiệu quả 

2. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

 

Định nghĩa: Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài một thời gian ở hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + O

Eg: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)

  • Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + O 

Eg: He is not playing soccer with her brother. (Anh ấy đang không chơi bóng đá với em trai cô ấy)

  • Nghi vấn: 
    • Yes/No question: Am/Is/Are + S + V_ing?

Eg: Are you taking a photo of me? (Bạn đang chụp ảnh tôi phải không?)

  • Wh-question: Wh-word + am/is/are + S + V_ing?

Eg: What is he studying right now? (Anh ta đang học gì vậy?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Eg: We are having lunch now. (Bây giờ chúng tôi đang ăn trưa.)

  • Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (99,99% xảy ra).

Eg: I bought the ticket yesterday, I am flying to Japan tomorrow. (Hôm qua tôi đã mua vé, tôi sẽ bay đến Nhật Bản vào ngày mai.)

  • Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.

Eg: He is always going to work without remembering to bring documents. (Anh ấy luôn đi làm mà không nhớ mang theo tài liệu.)

  • Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.

Eg: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)

 

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thường có những trạng từ chỉ thời gian tại thời điểm nói và một số động từ sau: 

  • now: bây giờ
  • right now: ngay bây giờ
  • at the moment: ngay lúc này
  • at present: hiện tại
  • It’s + giờ cụ thể + now
  • Look!/ Watch! :Nhìn kìa
  • Listen! : Nghe này!
  • Keep silent! : Hãy giữ im lặng!
  • Watch out! = Look out! : Coi chừng!

Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết), think (nghĩ), believe (nhớ)…

 

3. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH 

 

Định nghĩa: Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để chỉ một hành động cụ thể đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Eg: It has been 3 months since I first met him. (Đã 3 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

  • Phủ định: S + have/has not (hasn’t/haven’t) + V3/ed + O

Eg: He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.)

  • Nghi vấn: 
    • Yes/No question: Have/has + S + V3/ed + O ?

Eg: Have you ever traveled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

  • Wh-question: Wh-word + have/has + S + V3/ed?

Eg: How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)

Lưu ý:

  • S = He, she, it + has 
  • S = I, you, they, we + have 

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.

Eg: I have been a teacher since 2014. (Tôi đã là một giáo viên từ năm 2014.)

  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

Eg: I have done all my homeworks. (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

Eg: I have just broken up with my boyfriend for 15 minutes. (Em vừa chia tay bạn trai được 15 phút.)

  • Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.

Eg: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là một kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả ảnh hưởng đến thời điểm nói.

Eg: I can’t get in my house. I have lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đánh mất chìa khóa rồi.)

Dấu hiệu nhận biết: 

Các trạng từ đi kèm thì hiện tại hoàn thành trong câu:

  • just = recently = lately: gần đây, vừa mới
  • already: đã rồi
  • before: trước đây
  • ever: đã từng
  • never: chưa từng, không bao giờ
  • for + quãng thời gian: trong khoảng… (for a year, for a long time, …)
  • since + mốc thời gian: từ khi… (since 1992, since June,…)
  • yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
  • so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ

4. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN 

 

Định nghĩa: Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense) diễn tả hành động đã xảy ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ và đã chấm dứt ở hiện tại.

Công thức:

Công thức với Động từ thường:

  • Câu khẳng định: S + V2/ed + O

Eg: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)

  • Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V(nguyên mẫu) + O

Eg:  He didn’t go to work last week. (Tuần trước cậu ta đã không đi làm.)

  • Câu nghi vấn: 
  • Yes/No question: Did + S + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: Did he oversleep and was late for school yesterday? (Có phải hôm qua cậu ấy ngủ quên và đi học muộn không?)

  • Wh-question: Wh-word + did + S + V (nguyên mẫu) + O?

Eg: What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì Chủ nhật trước?)

Công thức với Động từ “to be”:

  • Câu khẳng định: S + was/were + O

Eg: They were in Hanoi on their summer holiday 3 years ago. (Họ đã ở Hà Nội vào kỳ nghỉ hè 3 năm trước.)

  • Câu phủ định: S + was/were not (wasn’t/weren’t) + O

Eg: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)

  • Câu nghi vấn: 
    • Yes/No question: Was/were + S + O?

Eg: Was Neil Armstrong the first person to step on The Moon? (Có phải Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng không?)

  • Wh-question: Wh-word + was/were + S + O?

Eg: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)

Lưu ý:

  • S = I, he, she, it + was
  • S = You, we, they + were

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ với thời gian được xác định rõ.

Eg: I saw Tam in the park last Sunday. (Tớ nhìn thấy Tâm trong công viên vào chủ nhật tuần trước.)

  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.

Eg: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)

  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.

Eg: Last night, when I was studying, my sister watched a movie. (Tối qua, khi tôi đang học, thì em gái tôi xem phim.)

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu ở thì quá khứ đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian sau:

  • yesterday: hôm qua 
  • (time) + ago: (khoảng thời gian) trước 
  • in + (year): trong (năm)
  • last week/ month/ year: tuần trước/ tháng trước/ năm trước 

> Xem thêm: Top 5 sai lầm bạn dễ mắc phải khi học từ vựng tiếng Anh

 

5. THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN 

 

Định nghĩa: Thì Tương lai đơn (Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc không có dự định trước. Hành động đó thường được quyết định tại thời điểm nói.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + will/shall + V(nguyên mẫu) + O

Eg: My mother think it will rain tonight. (Mẹ tôi nghĩ đêm nay trời sẽ mưa.)

  • Câu phủ định: S + will/shall + not (won’t/shan’t) + V(nguyên mẫu) + O

Eg: I promise I won’t tell this anyone. (Tôi hứa tôi sẽ không nói điều này với bất kỳ ai.)

  • Câu nghi vấn: 
  • Yes/No question: Will/Shall + S + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)

  • Wh-question: Wh-word + will/shall + S + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: When will he go to work? (Khi nào anh ấy sẽ đi làm?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Eg: I think people will not use computer after 25th century. (Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25.) 

  • Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra tại thời điểm nói.

Eg: I miss my mom. I will drop by her house on the way to work tomorrow. (Tôi nhớ mẹ. Ngày mai, tôi sẽ rẽ qua nhà mẹ trên đường đi làm) 

  • Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Eg: Shall I get you something to eat? (Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để ăn, được chứ?) 

Dấu hiệu nhận biết: 

Trong câu thường có các trạng từ chỉ thời gian như:

  • tomorrow: ngày mai
  • soon: vừa xong 
  • next week/ month/ year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
  • next Monday/ Tuesday/ …: Thứ 2 tới/ thứ 3 tới/…
  • in two days, in the future,…: trong hai ngày, trong tương lai,…

6. THÌ TƯƠNG LAI GẦN

 

Định nghĩa: Thì Tương lai gần (Near Future Tense) diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai không xa. Các hành động trong thì tương lai gần đều có kế hoạch, có mục đích, có dự định cụ thể.

Công thức:

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V(nguyên mẫu) + O

Eg: My dad is going to buy a new car next week. (Bố tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tuần tới.)

  • Câu phủ định: S + am/is/are not + going to + V(nguyên mẫu) + O

Eg: I am not going to attend my friend’s wedding tomorrow because I have a fever. (Tôi sẽ không tham dự lễ cưới của bạn tôi ngày mai vì tôi bị sốt.)

  • Câu nghi vấn:  
    • Yes/No question: Am/Is/Are + S + going to + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: Are you going to stay at your grandparents’ house tonight? (Bạn sẽ ở lại nhà ông bà tối nay phải không?)

  • Wh-question: Wh-word + am/is/are + S + going + to + V(nguyên mẫu) + O?

Eg: Where are you going to spend your holidays? (Bạn định dành kỳ nghỉ của bạn ở đâu?)

Cách dùng:

  • Diễn đạt dự đoán dựa vào bằng chứng, căn cứ cụ thể.

Eg: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa đấy).

  • Diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai.

Eg: We are going to take a trip to Danang city this weekend. (Chúng tôi dự định sẽ làm một chuyến tới thành phố Đà Nẵng vào cuối tuần này.)

Lưu ý: Kế hoạch hay dự định này không nhất định phải là tương lai gần.

Eg: I really miss my motherland, Vietnam, as I have been living abroad since I was 18. So, I’m going to move back to Vietnam to live when I retire. (Tôi rất nhớ quê hương Việt Nam vì tôi đã sống ở nước ngoài từ năm 18 tuổi. Vì vậy, khi tôi về hưu tôi sẽ quay lại sống ở Việt Nam.)

Dấu hiệu nhận biết: 

Để xác định được thì tương lai gần, cần dựa vào ngữ cảnh và các bằng chứng ở hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống như dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể.

  • in + thời gian: trong … nữa (in 3 minutes: trong 3 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • next day: ngày hôm tới
  • next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới.

>> Xem thêm: Những sai lầm khiến bạn học tiếng Anh mãi mà không giỏi

Trên đây là kiến thức về 6 thì hay gặp trong đề thi TOEIC EBest đã tổng hợp lại. Đây là phần kiến thức bắt buộc mà chúng ta cần phải nắm được để có thể hoàn thành tốt bài thi TOEIC. Ứng với mỗi cấu trúc câu, EBest đã đưa ra những ví dụ cụ thể nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về từng thì. Ưu tiên ôn tập trước 6 thì này trong Tiếng Anh sẽ giúp quá trình luyện thi của bạn trở nên dễ dàng hơn. 

Hy vọng bài viết đã đem đến cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích trên hành trình chinh phục kỳ thi TOEIC.

Nếu hiện tại bạn muốn tự ôn thi TOEIC tại nhà, nhưng kiến thức nền chưa vững và không biết bắt đầu từ đâu, bạn có thể tham khảo thêm bài viết Lộ trình học TOEIC hiệu quả cho người mất gốc hoặc đến Ebest để được tư vấn miễn phí nhé!